Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Minato Yoshida.
Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Kashima Antlers hôm nay 29-04-2025
Giải J League 1 - Th 3, 29/4
Kết thúc



![]() (Pen) Aleksandar Cavric 49 | |
![]() Yuma Suzuki (Kiến tạo: Aleksandar Cavric) 67 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Yu Funabashi) 69 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki) 69 | |
![]() Talles Brener (Thay: Kyosuke Tagawa) 69 | |
![]() Toma Murata (Thay: Junya Suzuki) 71 | |
![]() Yoshihiro Nakano (Thay: Kaili Shimbo) 71 | |
![]() (og) Kosuke Yamazaki 77 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 80 | |
![]() Kaito Mori (Thay: Kota Yamada) 80 | |
![]() Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki) 80 | |
![]() Shuhei Mizoguchi (Thay: Aleksandar Cavric) 87 | |
![]() Minato Yoshida (Thay: Yuma Suzuki) 90 |
Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Minato Yoshida.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Shuhei Mizoguchi.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Kaito Mori.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Kosuke Yamazaki đưa bóng vào lưới nhà!
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Yoshihiro Nakano.
Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Aleksandar Cavric đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuma Suzuki ghi bàn!
V À A A O O O - Aleksandar Cavric từ Kashima Antlers ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Aleksandar Cavric (77), Yu Funabashi (20), Kento Misao (6), Ryotaro Araki (71), Kyosuke Tagawa (11), Yuma Suzuki (40)
Thay người | |||
71’ | Kaili Shimbo Yoshihiro Nakano | 69’ | Yu Funabashi Kei Chinen |
71’ | Junya Suzuki Toma Murata | 69’ | Kyosuke Tagawa Talles Brener |
80’ | Lukian Solomon Sakuragawa | 69’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura |
80’ | Kota Yamada Kaito Mori | 87’ | Aleksandar Cavric Shuhei Mizoguchi |
80’ | Musashi Suzuki Naoya Komazawa | 90’ | Yuma Suzuki Minato Yoshida |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Yuji Kajikawa | ||
Makito Ito | Tae-Hyeon Kim | ||
Yoshihiro Nakano | Mihiro Sato | ||
Toma Murata | Gaku Shibasaki | ||
Koki Kumakura | Kei Chinen | ||
Solomon Sakuragawa | Talles Brener | ||
Sho Ito | Yuta Matsumura | ||
Kaito Mori | Shuhei Mizoguchi | ||
Naoya Komazawa | Minato Yoshida |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |