Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc
1 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
46
Jordy Buijs
55
Ryoya Yamashita (Thay: Tomoki Kondo)
64
Towa Yamane (Thay: Eijiro Takeda)
64
Eui-Gwon Han (Thay: Kiwara Miyazaki)
64
Gabriel
69
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Towa Yamane)
71
Kazuki Saito (Thay: Yosuke Kawai)
73
Eui-Gwon Han
75
Mizuki Hamada
78
Kohei Kiyama (Thay: Stefan Mauk)
80
Tatsuhiko Noguchi (Thay: Shumpei Naruse)
80
Rhayner (Thay: Ryo Tabei)
84
Hideto Takahashi (Thay: Sho Ito)
88

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Fagiano Okayama FC

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Ryo Tabei (14), Tatsuya Hasegawa (16), Tomoki Kondo (33), Takuya Wada (6), Eijiro Takeda (17), Sho Ito (15), Koki Ogawa (18)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (35), Mizuki Hamada (4), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Shumpei Naruse (24), Kodai Sano (22), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (34), Stefan Mauk (8), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
5
Gabriel
19
Masashi Kamekawa
14
Ryo Tabei
16
Tatsuya Hasegawa
33
Tomoki Kondo
6
Takuya Wada
17
Eijiro Takeda
15
Sho Ito
18
Koki Ogawa
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
8
Stefan Mauk
34
Yuji Wakasa
27
Yosuke Kawai
22
Kodai Sano
24
Shumpei Naruse
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
4
Mizuki Hamada
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
64’
Kiwara Miyazaki
Eui-Gwon Han
64’
Eijiro Takeda
Towa Yamane
73’
Yosuke Kawai
Kazuki Saito
64’
Tomoki Kondo
Ryoya Yamashita
80’
Stefan Mauk
Kohei Kiyama
84’
Ryo Tabei
Rhayner
80’
Shumpei Naruse
Tatsuhiko Noguchi
88’
Sho Ito
Hideto Takahashi
Cầu thủ dự bị
Towa Yamane
Junki Kanayama
Marcelo Ryan
Yuma Hiroki
Ryoya Yamashita
Kohei Kiyama
Takuya Matsuura
Tatsuhiko Noguchi
Rhayner
Kenji Sekido
Hideto Takahashi
Eui-Gwon Han
Yuji Rokutan
Kazuki Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/03 - 2022
20/08 - 2022
03/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
27/10 - 2024
J League 1
22/02 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki33171151562T H H T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis3316981857B B T T T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3316891656B B T T T
5Sagan TosuSagan Tosu331689756T T H T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata3315612351T B B T B
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC33121011946T H B T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3311913-342B H T B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3310815-1038T H H H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC339915-636H T B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3331119-2720B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow