- Kyohei Yoshino
19 - Boniface Nduka
56 - Tomoki Kondo (Thay: Kotaro Hayashi)
62 - Caprini (Thay: Keijiro Ogawa)
62 - Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
77 - Marcelo Ryan (Thay: Ryoya Yamashita)
77 - Kazuma Takai (Thay: Sho Ito)
82
- Leo (Kiến tạo: Capixaba)
49 - Tokuma Suzuki (Thay: Satoki Uejo)
69 - Masaya Shibayama (Thay: Jordy Croux)
69 - Matej Jonjic (Thay: Hinata Kida)
80 - Ryo Watanabe (Thay: Leo)
80 - Haruki Arai (Thay: Capixaba)
81 - Kakeru Funaki
82
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Cerezo Osaka
số liệu thống kê
Yokohama FC
Cerezo Osaka
45 Kiếm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Cerezo Osaka
Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)
Cerezo Osaka (4-4-2): Yang Han-been (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Leonardo De Sousa Pereira (9), Satoki Uejo (7)
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
30
Towa Yamane
26
Kotaro Hayashi
4
Yuri
20
Shion Inoue
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
7
Satoki Uejo
9
Leonardo De Sousa Pereira
27
Capixaba
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Yang Han-been
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Kotaro Hayashi Tomoki Kondo | 69’ | Satoki Uejo Tokuma Suzuki |
62’ | Keijiro Ogawa Mauricio Caprini Pinto | 69’ | Jordy Croux Masaya Shibayama |
77’ | Yuri Hirotaka Mita | 80’ | Leo Ryo Watanabe |
77’ | Ryoya Yamashita Marcelo Ryan | 80’ | Hinata Kida Matej Jonjic |
82’ | Sho Ito Kazuma Takai | 81’ | Capixaba Haruki Arai |
Cầu thủ dự bị | |||
Hirotaka Mita | Tokuma Suzuki | ||
Tomoki Kondo | Haruki Arai | ||
Marcelo Ryan | Masaya Shibayama | ||
Mauricio Caprini Pinto | Ryo Watanabe | ||
Kazuma Takai | Matej Jonjic | ||
Takuya Wada | Keisuke Shimizu | ||
Svend Brodersen | Sota Kitano |
Nhận định Yokohama FC vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại