Thứ Sáu, 23/05/2025
Taiki Watanabe
40
Yuri (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
53
Kaito Taniguchi (Thay: Gustavo Nescau)
57
Shunsuke Mito (Thay: Eitaro Matsuda)
57
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
62
Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
65
Towa Yamane (Thay: Tomoki Kondo)
65
Fumiya Hayakawa (Thay: Takumi Hasegawa)
70
Daichi Tagami
72
Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
76
Shion Inoue (Thay: Keijiro Ogawa)
76
Koki Ogawa
84
Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
90
Kaito Taniguchi
90+3'
Ryoya Yamashita
90+3'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
12 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Albirex Niigata

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Tomoki Kondo (33), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Takuya Wada (6), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Thomas Deng (3), Daichi Tagami (50), Taiki Watanabe (15), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Gustavo Nescau (23)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
33
Tomoki Kondo
26
Kotaro Hayashi
4
Yuri
6
Takuya Wada
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
18
Koki Ogawa
23
Gustavo Nescau
16
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
15
Taiki Watanabe
50
Daichi Tagami
3
Thomas Deng
32
Takumi Hasegawa
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
65’
Tomoki Kondo
Towa Yamane
57’
Eitaro Matsuda
Shunsuke Mito
65’
Ryoya Yamashita
Koki Sakamoto
57’
Gustavo Nescau
Kaito Taniguchi
76’
Keijiro Ogawa
Shion Inoue
62’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
76’
Yuri
Hirotaka Mita
70’
Takumi Hasegawa
Fumiya Hayakawa
90’
Koki Ogawa
Saulo Mineiro
Cầu thủ dự bị
Towa Yamane
Haruki Nishimura
Akinori Ichikawa
Fumiya Hayakawa
Mateus Souza Moraes
Yuto Horigome
Shion Inoue
Takahiro Ko
Hirotaka Mita
Ryotaro Ito
Koki Sakamoto
Shunsuke Mito
Saulo Mineiro
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow