Thứ Ba, 08/07/2025
Taiki Watanabe
40
Yuri (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
53
Kaito Taniguchi (Thay: Gustavo Nescau)
57
Shunsuke Mito (Thay: Eitaro Matsuda)
57
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
62
Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
65
Towa Yamane (Thay: Tomoki Kondo)
65
Fumiya Hayakawa (Thay: Takumi Hasegawa)
70
Daichi Tagami
72
Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
76
Shion Inoue (Thay: Keijiro Ogawa)
76
Koki Ogawa
84
Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
90
Kaito Taniguchi
90+3'
Ryoya Yamashita
90+3'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
12 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Albirex Niigata

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Tomoki Kondo (33), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Takuya Wada (6), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Thomas Deng (3), Daichi Tagami (50), Taiki Watanabe (15), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Gustavo Nescau (23)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
33
Tomoki Kondo
26
Kotaro Hayashi
4
Yuri
6
Takuya Wada
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
18
Koki Ogawa
23
Gustavo Nescau
16
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
15
Taiki Watanabe
50
Daichi Tagami
3
Thomas Deng
32
Takumi Hasegawa
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
65’
Tomoki Kondo
Towa Yamane
57’
Eitaro Matsuda
Shunsuke Mito
65’
Ryoya Yamashita
Koki Sakamoto
57’
Gustavo Nescau
Kaito Taniguchi
76’
Keijiro Ogawa
Shion Inoue
62’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
76’
Yuri
Hirotaka Mita
70’
Takumi Hasegawa
Fumiya Hayakawa
90’
Koki Ogawa
Saulo Mineiro
Cầu thủ dự bị
Towa Yamane
Haruki Nishimura
Akinori Ichikawa
Fumiya Hayakawa
Mateus Souza Moraes
Yuto Horigome
Shion Inoue
Takahiro Ko
Hirotaka Mita
Ryotaro Ito
Koki Sakamoto
Shunsuke Mito
Saulo Mineiro
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow