- Yuri (Kiến tạo: Tomoki Kondo)
53 - Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
65 - Towa Yamane (Thay: Tomoki Kondo)
65 - Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
76 - Shion Inoue (Thay: Keijiro Ogawa)
76 - Koki Ogawa
84 - Saulo Mineiro (Thay: Koki Ogawa)
90 - Ryoya Yamashita
90+3'
- Taiki Watanabe
40 - Kaito Taniguchi (Thay: Gustavo Nescau)
57 - Shunsuke Mito (Thay: Eitaro Matsuda)
57 - Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
62 - Fumiya Hayakawa (Thay: Takumi Hasegawa)
70 - Daichi Tagami
72 - Kaito Taniguchi
90+3'
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Albirex Niigata
số liệu thống kê
Yokohama FC
Albirex Niigata
12 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Albirex Niigata
Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Tomoki Kondo (33), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Takuya Wada (6), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)
Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Thomas Deng (3), Daichi Tagami (50), Taiki Watanabe (15), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Gustavo Nescau (23)
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
33
Tomoki Kondo
26
Kotaro Hayashi
4
Yuri
6
Takuya Wada
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
18
Koki Ogawa
23
Gustavo Nescau
16
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
15
Taiki Watanabe
50
Daichi Tagami
3
Thomas Deng
32
Takumi Hasegawa
21
Koto Abe
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Tomoki Kondo Towa Yamane | 57’ | Eitaro Matsuda Shunsuke Mito |
65’ | Ryoya Yamashita Koki Sakamoto | 57’ | Gustavo Nescau Kaito Taniguchi |
76’ | Keijiro Ogawa Shion Inoue | 62’ | Yoshiaki Takagi Ryotaro Ito |
76’ | Yuri Hirotaka Mita | 70’ | Takumi Hasegawa Fumiya Hayakawa |
90’ | Koki Ogawa Saulo Mineiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Towa Yamane | Haruki Nishimura | ||
Akinori Ichikawa | Fumiya Hayakawa | ||
Mateus Souza Moraes | Yuto Horigome | ||
Shion Inoue | Takahiro Ko | ||
Hirotaka Mita | Ryotaro Ito | ||
Koki Sakamoto | Shunsuke Mito | ||
Saulo Mineiro | Kaito Taniguchi |
Nhận định Yokohama FC vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại