Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Yokohama F.Marinos vs Yokohama FC hôm nay 26-02-2025
Giải J League 1 - Th 4, 26/2
Kết thúc



![]() Joao Paulo (Thay: Musashi Suzuki) 5 | |
![]() Yoshiaki Komai 23 | |
![]() Akito Fukumori 49 | |
![]() Yan (Thay: Daiya Tono) 58 | |
![]() Asahi Uenaka (Thay: Jun Amano) 59 | |
![]() Jose Elber (Thay: Kenta Inoue) 70 | |
![]() Jean Claude (Thay: Kota Watanabe) 70 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane) 70 | |
![]() Yuri (Thay: Hinata Ogura) 70 | |
![]() Yan 73 | |
![]() Jean Claude 85 | |
![]() Toma Murata (Thay: Mizuki Arai) 86 | |
![]() Keijiro Ogawa (Thay: Joao Paulo) 86 | |
![]() Katsuya Nagato (Thay: Toichi Suzuki) 87 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Toichi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Katsuya Nagato.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.
Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Thẻ vàng cho Yan.
Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Asahi Uenaka.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Yan.
Thẻ vàng cho Akito Fukumori.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yoshiaki Komai.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Taiki Watanabe (39), Toichi Suzuki (25), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Kenta Inoue (17), Jun Amano (20), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10)
Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Solomon Sakuragawa (9), Mizuki Arai (17)
Thay người | |||
58’ | Daiya Tono Yan | 5’ | Keijiro Ogawa Joao Paulo |
59’ | Jun Amano Asahi Uenaka | 70’ | Towa Yamane Junya Suzuki |
70’ | Kota Watanabe Kodjo Aziangbe | 70’ | Hinata Ogura Yuri |
70’ | Kenta Inoue Élber | 86’ | Joao Paulo Keijiro Ogawa |
87’ | Toichi Suzuki Katsuya Nagato | 86’ | Mizuki Arai Toma Murata |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Iikura | Phelipe Megiolaro | ||
Ryo Miyaichi | Keijiro Ogawa | ||
Kodjo Aziangbe | Michel | ||
Asahi Uenaka | Sho Ito | ||
Élber | Junya Suzuki | ||
Yan | Yuri | ||
Sandy Walsh | Toma Murata | ||
Takuto Kimura | Joao Paulo | ||
Katsuya Nagato | Makito Ito |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |