Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yan (Thay: Daiya Tono)
58 - Asahi Uenaka (Thay: Jun Amano)
59 - Jose Elber (Thay: Kenta Inoue)
70 - Jean Claude (Thay: Kota Watanabe)
70 - Yan
73 - Jean Claude
85 - Katsuya Nagato (Thay: Toichi Suzuki)
87
- Joao Paulo (Thay: Musashi Suzuki)
5 - Yoshiaki Komai
23 - Akito Fukumori
49 - Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane)
70 - Yuri (Thay: Hinata Ogura)
70 - Toma Murata (Thay: Mizuki Arai)
86 - Keijiro Ogawa (Thay: Joao Paulo)
86
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Yokohama FC
Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Yokohama FC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Toichi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Katsuya Nagato.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.
Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Thẻ vàng cho Yan.
Hinata Ogura rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Asahi Uenaka.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Yan.
Thẻ vàng cho Akito Fukumori.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yoshiaki Komai.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Yokohama FC
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Taiki Watanabe (39), Toichi Suzuki (25), Kota Watanabe (6), Riku Yamane (28), Kenta Inoue (17), Jun Amano (20), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10)
Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Solomon Sakuragawa (9), Mizuki Arai (17)
Thay người | |||
58’ | Daiya Tono Yan | 5’ | Keijiro Ogawa Joao Paulo |
59’ | Jun Amano Asahi Uenaka | 70’ | Towa Yamane Junya Suzuki |
70’ | Kota Watanabe Kodjo Aziangbe | 70’ | Hinata Ogura Yuri |
70’ | Kenta Inoue Élber | 86’ | Joao Paulo Keijiro Ogawa |
87’ | Toichi Suzuki Katsuya Nagato | 86’ | Mizuki Arai Toma Murata |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Iikura | Phelipe Megiolaro | ||
Ryo Miyaichi | Keijiro Ogawa | ||
Kodjo Aziangbe | Michel | ||
Asahi Uenaka | Sho Ito | ||
Élber | Junya Suzuki | ||
Yan | Yuri | ||
Sandy Walsh | Toma Murata | ||
Takuto Kimura | Joao Paulo | ||
Katsuya Nagato | Makito Ito |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại