Thẻ vàng cho Hiroki Abe.
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Asahi Uenaka) 6 | |
Jeison Quinones (Kiến tạo: Jordy Croux) 34 | |
(Pen) Jordy Croux 45 | |
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Kenta Inoue) 45+5' | |
Takuro Kaneko (Thay: Tomoaki Okubo) 46 | |
Ryoma Watanabe (Thay: Jumpei Hayakawa) 46 | |
Matheus Savio 48 | |
Ryoma Watanabe 58 | |
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 65 | |
Yuri (Thay: Kenta Inoue) 65 | |
Dean David (Thay: Kaina Tanimura) 65 | |
Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka) 65 | |
Danilo Boza 68 | |
Jean Claude (Thay: Jordy Croux) 75 | |
Kai Shibato (Thay: Samuel Gustafson) 75 | |
Ryotaro Tsunoda 78 | |
Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe) 81 | |
Hiroki Abe (Thay: Kaito Yasui) 81 | |
Isaac Kiese Thelin 82 | |
Jean Claude 89 | |
Takuro Kaneko 90+1' | |
Hiroki Abe 90+3' |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takuro Kaneko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.
Kaito Yasui rời sân và Hiroki Abe vào thay thế.
Kota Watanabe rời sân và Riku Yamane vào thay thế.
Thẻ vàng cho Ryotaro Tsunoda.
Samuel Gustafson rời sân và Kai Shibato vào thay thế.
Jordy Croux rời sân và Jean Claude vào thay thế.
Thẻ vàng cho Danilo Boza.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Dean David.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.
Thẻ vàng cho Matheus Savio.
Thẻ vàng cho Matheus Savio.
Jumpei Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.
Tomoaki Okubo rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Toichi Suzuki (25), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Kenta Inoue (17)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Ayumi Niekawa (16), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Kenta Nemoto (28), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Tomoaki Okubo (21), Jumpei Hayakawa (39), Matheus Savio (8), Isaac Kiese Thelin (99)


| Thay người | |||
| 65’ | Asahi Uenaka Jun Amano | 46’ | Jumpei Hayakawa Ryoma Watanabe |
| 65’ | Kaina Tanimura Dean David | 46’ | Tomoaki Okubo Takuro Kaneko |
| 65’ | Kenta Inoue Yuri | 65’ | Matheus Savio Takahiro Sekine |
| 75’ | Jordy Croux Kodjo Aziangbe | 75’ | Samuel Gustafson Kai Shibato |
| 81’ | Kota Watanabe Riku Yamane | 81’ | Kaito Yasui Hiroki Abe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryoya Kimura | Shusaku Nishikawa | ||
Kosei Suwama | Marius Hoibraten | ||
Jun Amano | Ryoma Watanabe | ||
Riku Yamane | Takahiro Sekine | ||
Kodjo Aziangbe | Kai Shibato | ||
George Onaiwu | Takuro Kaneko | ||
Dean David | Yoichi Naganuma | ||
Yuri | Hiroki Abe | ||
Hiiro Komori | |||
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 21 | 7 | 8 | 25 | 70 | T H H H T | |
| 2 | 36 | 19 | 12 | 5 | 23 | 69 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T B H H H | |
| 4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 19 | 62 | T H H H B | |
| 5 | 36 | 18 | 8 | 10 | 16 | 62 | T T H B T | |
| 6 | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H H T B H | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | T B H H B | |
| 8 | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | T H B T H | |
| 9 | 36 | 14 | 11 | 11 | 1 | 53 | H T B H B | |
| 10 | 36 | 14 | 10 | 12 | 7 | 52 | B B T T T | |
| 11 | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B H H T T | |
| 12 | 36 | 11 | 12 | 13 | -4 | 45 | B T H T H | |
| 13 | 36 | 11 | 11 | 14 | -8 | 44 | B H B T B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -14 | 43 | H T T B H | |
| 15 | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | 42 | B H B B H | |
| 16 | 36 | 11 | 7 | 18 | -2 | 40 | T B T T T | |
| 17 | 36 | 10 | 10 | 16 | -11 | 40 | B T H B B | |
| 18 | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B H B B | |
| 19 | 36 | 7 | 8 | 21 | -27 | 29 | B B H B T | |
| 20 | 36 | 4 | 11 | 21 | -29 | 23 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
