Thứ Bảy, 29/11/2025
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Asahi Uenaka)
6
Jeison Quinones (Kiến tạo: Jordy Croux)
34
(Pen) Jordy Croux
45
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Kenta Inoue)
45+5'
Takuro Kaneko (Thay: Tomoaki Okubo)
46
Ryoma Watanabe (Thay: Jumpei Hayakawa)
46
Matheus Savio
48
Ryoma Watanabe
58
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
65
Yuri (Thay: Kenta Inoue)
65
Dean David (Thay: Kaina Tanimura)
65
Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka)
65
Danilo Boza
68
Jean Claude (Thay: Jordy Croux)
75
Kai Shibato (Thay: Samuel Gustafson)
75
Ryotaro Tsunoda
78
Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe)
81
Hiroki Abe (Thay: Kaito Yasui)
81
Isaac Kiese Thelin
82
Jean Claude
89
Takuro Kaneko
90+1'
Hiroki Abe
90+3'

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (33)
90+3' Thẻ vàng cho Hiroki Abe.

Thẻ vàng cho Hiroki Abe.

90+1' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takuro Kaneko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Takuro Kaneko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

89' Thẻ vàng cho Jean Claude.

Thẻ vàng cho Jean Claude.

82' Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

81'

Kaito Yasui rời sân và Hiroki Abe vào thay thế.

81'

Kota Watanabe rời sân và Riku Yamane vào thay thế.

78' Thẻ vàng cho Ryotaro Tsunoda.

Thẻ vàng cho Ryotaro Tsunoda.

75'

Samuel Gustafson rời sân và Kai Shibato vào thay thế.

75'

Jordy Croux rời sân và Jean Claude vào thay thế.

68' Thẻ vàng cho Danilo Boza.

Thẻ vàng cho Danilo Boza.

65'

Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.

65'

Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Dean David.

65'

Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Yuri.

65'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

58' Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.

Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.

49' Thẻ vàng cho Matheus Savio.

Thẻ vàng cho Matheus Savio.

48' Thẻ vàng cho Matheus Savio.

Thẻ vàng cho Matheus Savio.

46'

Jumpei Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.

46'

Tomoaki Okubo rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Urawa Red Diamonds

Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Toichi Suzuki (25), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Kenta Inoue (17)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Ayumi Niekawa (16), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Kenta Nemoto (28), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Tomoaki Okubo (21), Jumpei Hayakawa (39), Matheus Savio (8), Isaac Kiese Thelin (99)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
19
Il-Gyu Park
16
Ren Kato
13
Jeison Quinones
22
Ryotaro Tsunoda
25
Toichi Suzuki
8
Takuya Kida
6
Kota Watanabe
14
Asahi Uenaka
37
Jordy Croux
48
Kaina Tanimura
17
Kenta Inoue
99
Isaac Kiese Thelin
8
Matheus Savio
39
Jumpei Hayakawa
21
Tomoaki Okubo
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
26
Takuya Ogiwara
28
Kenta Nemoto
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
16
Ayumi Niekawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
65’
Asahi Uenaka
Jun Amano
46’
Jumpei Hayakawa
Ryoma Watanabe
65’
Kaina Tanimura
Dean David
46’
Tomoaki Okubo
Takuro Kaneko
65’
Kenta Inoue
Yuri
65’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
75’
Jordy Croux
Kodjo Aziangbe
75’
Samuel Gustafson
Kai Shibato
81’
Kota Watanabe
Riku Yamane
81’
Kaito Yasui
Hiroki Abe
Cầu thủ dự bị
Ryoya Kimura
Shusaku Nishikawa
Kosei Suwama
Marius Hoibraten
Jun Amano
Ryoma Watanabe
Riku Yamane
Takahiro Sekine
Kodjo Aziangbe
Kai Shibato
George Onaiwu
Takuro Kaneko
Dean David
Yoichi Naganuma
Yuri
Hiroki Abe
Hiiro Komori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
18/05 - 2022
29/10 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
09/11 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3621782570T H H H T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol36191252369H T T T T
3Vissel KobeVissel Kobe3618991563T B H H H
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC36171181962T H H H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36188101662T T H B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale36151291557H H T B H
7Machida ZelviaMachida Zelvia36169111357T B H H B
8Gamba OsakaGamba Osaka3616614-454T H B T H
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds36141111153H T B H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka36141012752B B T T T
11FC TokyoFC Tokyo3613914-748B H H T T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111213-445B T H T H
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse36111114-844B H B T B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy36111015-1443H T T B H
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3611916-942B H B B H
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3611718-240T B T T T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight36101016-1140B T H B B
18Yokohama FCYokohama FC368820-1932T B H B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare367821-2729B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3641121-2923B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow