Thứ Tư, 15/10/2025
Yan (Kiến tạo: Anderson Lopes)
20
Ibrahim Amadou
26
Kota Watanabe (Thay: Takuya Kida)
45
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
46
Asahi Uenaka
61
Tianyi Gao (Thay: Haoyu Yang)
62
Ken Matsubara
66
Jun Amano (Thay: Yan)
81
Hanchao Yu (Thay: Xi Wu)
81
Nicholas Yennaris (Thay: Ibrahim Amadou)
81
Riku Yamane (Thay: Asahi Uenaka)
89

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shanghai Shenhua

Yokohama F.Marinos (3-4-2-1): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (29), Taiki Watanabe (39), Kenta Inoue (17), Katsuya Nagato (2), Takuya Kida (8), Kodjo Aziangbe (45), Yan (11), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Wu Xi (15), Ibrahim Amadou (6), Haoyu Yang (43), João Carlos Teixeira (10), Saulo (73), Andre Luis (9)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
3-4-2-1
19
Il-Gyu Park
27
Ken Matsubara
29
Jeison Quinones
39
Taiki Watanabe
17
Kenta Inoue
2
Katsuya Nagato
8
Takuya Kida
45
Kodjo Aziangbe
11
Yan
14
Asahi Uenaka
10
Anderson Lopes
9
Andre Luis
73
Saulo
10
João Carlos Teixeira
43
Haoyu Yang
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
27
Shinichi Chan
5
Zhu Chenjie
4
Jiang Shenglong
13
Wilson Manafá
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
45’
Takuya Kida
Kota Watanabe
46’
Wilson Manafa
Yang Zexiang
81’
Yan
Jun Amano
62’
Haoyu Yang
Gao Tianyi
89’
Asahi Uenaka
Riku Yamane
81’
Ibrahim Amadou
Li Ke
81’
Xi Wu
Hanchao Yu
Cầu thủ dự bị
Élber
Xue Qinghao
Takuto Kimura
Zhengkai Zhou
Toichi Suzuki
Shunkai Jin
Jun Amano
Wang Haijian
Kota Watanabe
Xu Haoyang
Kohei Mochizuki
Gao Tianyi
Eitaro Matsuda
Yang Zexiang
Hiroki Iikura
Li Ke
William Popp
Aidi Fulangxisi
Ryo Miyaichi
Xie Pengfei
Ryoya Kimura
Hanchao Yu
Riku Yamane
Shilong Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow