Yuanyi Li 12 | |
Pu Chen 20 | |
Jadson 42 | |
Jose Elber (Kiến tạo: Yan) 45+4' | |
Anderson Lopes (Kiến tạo: Yan) 57 | |
Liu Yang (Thay: Li Hailong) 60 | |
Fernandinho (Thay: Pu Chen) 61 | |
Wenneng Xie (Thay: Long Song) 61 | |
Fernando Conceicao (Thay: Pu Chen) 61 | |
Yang Liu (Thay: Hailong Li) 61 | |
Wenneng Xie 62 | |
Yan (Kiến tạo: Jose Elber) 64 | |
Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber) 69 | |
Takuma Nishimura (Thay: Tae-Hee Nam) 69 | |
Kota Mizunuma (Thay: Yan) 81 | |
Asahi Uenaka (Thay: Anderson Lopes) 82 | |
Jinghang Hu (Thay: Lisheng Liao) 85 | |
Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe) 86 |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan
số liệu thống kê

Yokohama F.Marinos

Shandong Taishan
69 Kiểm soát bóng 31
15 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan
Yokohama F.Marinos (4-3-3): Jun Ichimori (1), Ken Matsubara (27), Ryotaro Tsunoda (33), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Kaina Yoshio (25), Nam Tae Hee (29), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Yan Matheus Santos Souza (20), Anderson Lopes (11), Jose Elber Pimentel da Silva (7)
Shandong Taishan (4-1-4-1): Dalei Wang (14), Ke Shi (27), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Long Song (39), Hailong Li (16), Binbin Liu (21), Li Yuanyi (22), Lisheng Liao (20), Pu Chen (29), Cryzan (9)

Yokohama F.Marinos
4-3-3
1
Jun Ichimori
27
Ken Matsubara
33
Ryotaro Tsunoda
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
25
Kaina Yoshio
29
Nam Tae Hee
6
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
20
Yan Matheus Santos Souza
11
Anderson Lopes
7
Jose Elber Pimentel da Silva
9
Cryzan
29
Pu Chen
20
Lisheng Liao
22
Li Yuanyi
21
Binbin Liu
16
Hailong Li
39
Long Song
5
Zheng Zheng
4
Jadson
27
Ke Shi
14
Dalei Wang

Shandong Taishan
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 69’ | Tae-Hee Nam Takuma Nishimura | 61’ | Long Song Wenneng Xie |
| 69’ | Jose Elber Ryo Miyaichi | 61’ | Pu Chen Fernando Conceicao |
| 81’ | Yan Kota Mizunuma | 61’ | Hailong Li Yang Liu |
| 82’ | Anderson Lopes Asahi Uenaka | 85’ | Lisheng Liao Hu Jinghang |
| 86’ | Kota Watanabe Riku Yamane | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kenyu Sugimoto | Wenneng Xie | ||
Yuhi Murakami | Fernando Conceicao | ||
Takuma Nishimura | Hu Jinghang | ||
Ryo Miyaichi | Abudulam Abdurasul | ||
Asahi Uenaka | Guowen Sun | ||
Keigo Sakakibara | Chi Zhang | ||
Riku Yamane | Xiang Ji | ||
Kota Mizunuma | Huang Zhengyu | ||
Takumi Kamijima | Jianfei Zhao | ||
Fuma Shirasaki | Yang Liu | ||
Powell Obinna Obi | Rongze Han | ||
Hiroki Iikura | Shihao Lyu | ||
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Shandong Taishan
China Super League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
