Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tatsuya Ito (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken) 4 | |
Takuya Kida 28 | |
Ryotaro Tsunoda 53 | |
Toichi Suzuki 56 | |
Toichi Suzuki 60 | |
(Pen) Erison 62 | |
Ryo Miyaichi (Thay: Kenta Inoue) 66 | |
Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe) 66 | |
Jean Claude (Thay: Takuya Kida) 66 | |
Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 72 | |
Lazar Romanic (Thay: Erison) 72 | |
Jun Amano (Thay: Jordy Croux) 79 | |
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka) 81 | |
So Kawahara (Thay: Yuki Yamamoto) 81 | |
Ryo Miyaichi 82 | |
Kaina Tanimura (Thay: Dean David) 89 | |
Kanta Sekitomi (Thay: Ryo Miyaichi) 89 | |
Shuto Tanabe (Thay: Tatsuya Ito) 90 | |
Ten Miyagi (Kiến tạo: Yuto Ozeki) 90+8' |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Kawasaki Frontale
Yuto Ozeki đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ten Miyagi đã ghi bàn!
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Shuto Tanabe.
Ryo Miyaichi rời sân và được thay thế bởi Kanta Sekitomi.
Dean David rời sân và được thay thế bởi Kaina Tanimura.
Thẻ vàng cho Ryo Miyaichi.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi So Kawahara.
Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Erison rời sân và được thay thế bởi Lazar Romanic.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.
Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Riku Yamane.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.
V À A A O O O - Erison từ Kawasaki Frontale đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Toichi Suzuki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Thẻ vàng cho Ryotaro Tsunoda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Kawasaki Frontale
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Ryotaro Tsunoda (22), Jeison Quinones (13), Toichi Suzuki (25), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Jordy Croux (37), Asahi Uenaka (14), Kenta Inoue (17), Dean David (26)
Kawasaki Frontale (4-4-2): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), Tatsuya Ito (17), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (6), Marcinho (23), Yasuto Wakizaka (14), Erison (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Kota Watanabe Riku Yamane | 72’ | Marcinho Ten Miyagi |
| 66’ | Takuya Kida Kodjo Aziangbe | 72’ | Erison Lazar Romanic |
| 66’ | Kanta Sekitomi Ryo Miyaichi | 81’ | Yuki Yamamoto So Kawahara |
| 79’ | Jordy Croux Jun Amano | 81’ | Yasuto Wakizaka Yuto Ozeki |
| 89’ | Dean David Kaina Tanimura | 90’ | Tatsuya Ito Shuto Tanabe |
| 89’ | Ryo Miyaichi Kanta Sekitomi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryoya Kimura | Jung Sung-Ryong | ||
Kosei Suwama | Ryota Kamihashi | ||
Riku Yamane | Kaito Tsuchiya | ||
Jun Amano | Shuto Tanabe | ||
Kodjo Aziangbe | So Kawahara | ||
Ryo Miyaichi | Yuto Ozeki | ||
Kaina Tanimura | Ten Miyagi | ||
Yuri | Lazar Romanic | ||
Kanta Sekitomi | Yu Kobayashi | ||
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
