Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
- Katsuya Nagato
4 - Yan (Kiến tạo: Riku Yamane)
13 - Asahi Uenaka
24 - Yan (Kiến tạo: Anderson Lopes)
27 - Toichi Suzuki (Thay: Katsuya Nagato)
60 - Kenta Inoue (Thay: Daiya Tono)
74 - Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka)
83 - Jose Elber (Thay: Yan)
83 - Toichi Suzuki
90+2'
- Leo (Kiến tạo: Ryotaro Araki)
36 - Gaku Shibasaki (Thay: Kento Misao)
46 - Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki)
62 - Koki Anzai
69 - Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
73 - Yuta Higuchi (Thay: Yu Funabashi)
73 - Shuhei Mizoguchi (Thay: Aleksandar Cavric)
80
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Kashima Antlers
Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Kashima Antlers
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yan rời sân và Jose Elber vào thay thế.
Asahi Uenaka rời sân và Jun Amano vào thay thế.
Aleksandar Cavric rời sân và Shuhei Mizoguchi vào thay thế.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Yu Funabashi rời sân và Yuta Higuchi vào thay thế.
Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Thẻ vàng cho Koki Anzai.
Ryotaro Araki rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Toichi Suzuki.
Kento Misao rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryotaro Araki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Anderson Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Asahi Uenaka.
Riku Yamane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yan đã ghi bàn!
V À A A O O O - Katsuya Nagato ghi bàn!
Koichiro Fukushima cho Marinos hưởng quả phát bóng lên.
Yu Funabashi của Kashima tung cú sút nhưng không trúng đích.
Kashima được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Marinos.
Liệu Kashima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Marinos không?
Koichiro Fukushima cho đội khách hưởng quả ném biên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Kashima Antlers
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Katsuya Nagato (2), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Yan (11), Asahi Uenaka (14), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Ryotaro Araki (71), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)
Thay người | |||
60’ | Katsuya Nagato Toichi Suzuki | 46’ | Kento Misao Gaku Shibasaki |
74’ | Daiya Tono Kenta Inoue | 62’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura |
83’ | Asahi Uenaka Jun Amano | 73’ | Yu Funabashi Yuta Higuchi |
83’ | Yan Élber | 73’ | Leo Kyosuke Tagawa |
80’ | Aleksandar Cavric Shuhei Mizoguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Il-Gyu Park | Yuji Kajikawa | ||
Taiki Watanabe | Keisuke Tsukui | ||
Kota Watanabe | Mihiro Sato | ||
Jun Amano | Gaku Shibasaki | ||
Toichi Suzuki | Yuta Higuchi | ||
Kazuya Yamamura | Talles Brener | ||
Élber | Yuta Matsumura | ||
Kenta Inoue | Shuhei Mizoguchi | ||
Hiroto Asada | Kyosuke Tagawa |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại