Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Lucao (Kiến tạo: Yuta Kamiya) 17 | |
![]() Masaya Matsumoto 45+5' | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Masaya Matsumoto) 58 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka) 58 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Yuta Kamiya) 66 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Daiya Tono) 70 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Jose Elber) 70 | |
![]() Ryo Takeuchi 71 | |
![]() Werik Popo (Thay: Lucao) 83 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Ryunosuke Sato) 83 |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Fagiano Okayama FC
Ryunosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Haruka Motoyama.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

Thẻ vàng cho Ryo Takeuchi.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Masaya Matsumoto.

Thẻ vàng cho .
Yuta Kamiya đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucao đã ghi bàn!

Lucao đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 0-1.
Fagiano O được hưởng một quả phạt góc.
Marinos được hưởng một quả phát bóng lên.
Ở Yokohama, Fagiano O tấn công qua Ibuki Fujita. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Jumpei Iida chỉ định một quả ném biên cho Fagiano O, gần khu vực của Marinos.
Fagiano O bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Fagiano Okayama FC
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Toichi Suzuki (25), Yan (11), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Élber (7), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Masaya Matsumoto (28), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)


Thay người | |||
70’ | Daiya Tono Kota Watanabe | 58’ | Masaya Matsumoto Takahiro Yanagi |
70’ | Jose Elber Kenta Inoue | 58’ | Ataru Esaka Hiroto Iwabuchi |
66’ | Yuta Kamiya Ryo Takeuchi | ||
83’ | Ryunosuke Sato Haruka Motoyama | ||
83’ | Lucao Werik Popo |
Cầu thủ dự bị | |||
Il-Gyu Park | Kohei Kawakami | ||
Sandy Walsh | Kaito Abe | ||
Taiki Watanabe | Haruka Motoyama | ||
Kota Watanabe | Ryo Takeuchi | ||
Jun Amano | Takahiro Yanagi | ||
Kohei Mochizuki | Rui Sueyoshi | ||
Kazuya Yamamura | Hiroto Iwabuchi | ||
Kenta Inoue | Werik Popo | ||
Hiroto Asada | Kazunari Ichimi |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại