Asahi Uenaka
25
Ryoya Kimura
45+3'
(Pen) Rafael Ratao
45+3'
Niko Takahashi
45+5'
Jordy Croux (Kiến tạo: Kota Watanabe)
61
Niko Takahashi
65
Niko Takahashi
65
Dion Cools (Thay: Hayato Okuda)
67
Vitor Bueno (Thay: Hinata Kida)
67
Ayumu Ohata (Thay: Thiago)
67
Thomas Deng
68
Jun Amano (Thay: Jordy Croux)
71
Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Kenta Inoue)
71
Yuri (Thay: Kenta Inoue)
71
Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima)
78
Shion Homma (Thay: Masaya Shibayama)
78
George Onaiwu (Thay: Asahi Uenaka)
84
Dean David (Thay: Kaina Tanimura)
90
Jean Claude (Thay: Kanta Sekitomi)
90
Jean Claude
90+5'
Dean David (Kiến tạo: Yuri)
90+6'

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Cerezo Osaka

Tất cả (38)
90+12'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Yuri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Dean David đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dean David đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Jean Claude.

Thẻ vàng cho Jean Claude.

90+3'

Kanta Sekitomi rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.

90+3'

Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Dean David.

84'

Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi George Onaiwu.

78'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

78'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.

71'

Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Yuri.

71'

Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.

68' Thẻ vàng cho Thomas Deng.

Thẻ vàng cho Thomas Deng.

67'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

67'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Ayumu Ohata.

67'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.

65' THẺ ĐỎ! - Niko Takahashi nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Niko Takahashi nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

61'

Kota Watanabe đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Jordy Croux đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordy Croux đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Niko Takahashi.

Thẻ vàng cho Niko Takahashi.

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Cerezo Osaka

Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Ryoya Kimura (31), Ren Kato (16), Thomas Deng (44), Ryotaro Tsunoda (22), Kanta Sekitomi (35), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Kenta Inoue (17)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Masaya Shibayama (48), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
31
Ryoya Kimura
16
Ren Kato
44
Thomas Deng
22
Ryotaro Tsunoda
35
Kanta Sekitomi
8
Takuya Kida
6
Kota Watanabe
14
Asahi Uenaka
37
Jordy Croux
48
Kaina Tanimura
17
Kenta Inoue
11
Thiago
9
Rafael Ratao
48
Masaya Shibayama
13
Motohiko Nakajima
5
Hinata Kida
10
Shunta Tanaka
22
Niko Takahashi
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
16
Hayato Okuda
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
71’
Jordy Croux
Jun Amano
67’
Hayato Okuda
Dion Cools
71’
Kenta Inoue
Yuri
67’
Thiago
Ayumu Ohata
84’
Asahi Uenaka
George Onaiwu
67’
Hinata Kida
Vitor Bueno
90’
Kanta Sekitomi
Kodjo Aziangbe
78’
Motohiko Nakajima
Shinji Kagawa
90’
Kaina Tanimura
Dean David
78’
Masaya Shibayama
Shion Homma
Cầu thủ dự bị
Il-Gyu Park
Kim Jin-hyeon
Kosei Suwama
Dion Cools
Jun Amano
Rikito Inoue
Riku Yamane
Ayumu Ohata
Kosuke Matsumura
Shinji Kagawa
Kodjo Aziangbe
Shion Homma
George Onaiwu
Kyohei Yoshino
Dean David
Kengo Furuyama
Yuri
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/07 - 2022
01/04 - 2023
12/11 - 2023
27/04 - 2024
24/08 - 2024
11/05 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow