Thẻ vàng cho Nassim Ben Khalifa.
- Dean David
20 - Ryotaro Tsunoda (Kiến tạo: Jordy Croux)
42 - Kaina Tanimura (Thay: Dean David)
55 - Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka)
67 - Yuri (Thay: Jordy Croux)
67 - Kenta Inoue
69 - Kosei Suwama (Thay: Kanta Sekitomi)
81 - Kota Watanabe (Thay: Takuya Kida)
81
- Shahab Zahedi
26 - Wellington (Thay: Shintaro Nago)
46 - Tomoya Ando (Thay: Tatsuki Nara)
46 - Nassim Ben Khalifa (Thay: Shahab Zahedi)
54 - Masato Yuzawa
63 - Hiroki Akino (Thay: Kazuki Fujimoto)
66 - Yu Hashimoto (Thay: Masato Yuzawa)
76 - Nassim Ben Khalifa
83
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Avispa Fukuoka
Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Avispa Fukuoka
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Kanta Sekitomi rời sân và được thay thế bởi Kosei Suwama.
Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Thẻ vàng cho Kenta Inoue.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akino.
Thẻ vàng cho Masato Yuzawa.
Dean David rời sân và được thay thế bởi Kaina Tanimura.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.
Tatsuki Nara rời sân và được thay thế bởi Tomoya Ando.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jordy Croux đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryotaro Tsunoda đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Shahab Zahedi.
V À A A O O O - Dean David đã ghi bàn!
Hiroki Kasahara trao cho đội khách một quả ném biên.
Hiroki Kasahara chỉ định một quả đá phạt cho Avispa.
Quả phát bóng lên cho Avispa tại Sân vận động Nissan.
Hiroki Kasahara chỉ định một quả ném biên cho Marinos ở phần sân của Avispa.
Avispa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Hiroki Kasahara chỉ định một quả đá phạt cho Marinos ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Yokohama.
Marinos sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Avispa.
Marinos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đã bắt đầu ở Yokohama.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Avispa Fukuoka
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Kanta Sekitomi (35), Takuya Kida (8), Kodjo Aziangbe (45), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Dean David (26), Kenta Inoue (17)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Takaaki Shichi (77), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Shahab Zahedi (9)
Thay người | |||
55’ | Dean David Kaina Tanimura | 46’ | Tatsuki Nara Tomoya Ando |
67’ | Asahi Uenaka Jun Amano | 46’ | Shintaro Nago Wellington |
67’ | Jordy Croux Yuri | 54’ | Shahab Zahedi Nassim Ben Khalifa |
81’ | Kanta Sekitomi Kosei Suwama | 66’ | Kazuki Fujimoto Hiroki Akino |
81’ | Takuya Kida Kota Watanabe | 76’ | Masato Yuzawa Yu Hashimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryoya Kimura | Takumi Nagaishi | ||
Kosei Suwama | Tomoya Ando | ||
Reno Noguchi | Itsuki Oda | ||
Kota Watanabe | Yu Hashimoto | ||
Jun Amano | Hiroki Akino | ||
Riku Yamane | Yuto Iwasaki | ||
George Onaiwu | Abdul Hanan Sani Brown | ||
Yuri | Nassim Ben Khalifa | ||
Kaina Tanimura | Wellington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại