![]() (og) Baris Basdas 9 | |
![]() Thuram 30 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Tarik Tekdal) 34 | |
![]() Nuri Fatih Aydin (Thay: Taha Gur) 46 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Aly Malle) 46 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Dogukan Emeksiz) 62 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Philip Gameli Awuku) 75 | |
![]() Khaly Thiam (Thay: Gokcan Kaya) 76 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Hasan Kilic) 76 | |
![]() Ersan Yasa (Thay: Baris Basdas) 79 | |
![]() Muhammed Akarslan (Thay: Adrien Regattin) 82 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Thuram) 82 | |
![]() Leandro Kappel 90 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Pendikspor
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Pendikspor
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Pendikspor
Thay người | |||
46’ | Taha Gur Nuri Fatih Aydin | 34’ | Tarik Tekdal Enes Keskin |
46’ | Aly Malle Mert Mirac Altintas | 76’ | Hasan Kilic Ahmet Yazar |
62’ | Dogukan Emeksiz Yakup Alkan | 76’ | Gokcan Kaya Khaly Thiam |
75’ | Philip Gameli Awuku Arda Hilmi Sengul | 82’ | Adrien Regattin Muhammed Akarslan |
79’ | Baris Basdas Ersan Yasa | 82’ | Thuram Gorkem Bitin |
Cầu thủ dự bị | |||
Oytun Ozdogan | Murat Aksit | ||
Yigit Ulas | Enes Keskin | ||
Alperen Arslan | Muhammed Akarslan | ||
Arda Hilmi Sengul | Gorkem Bitin | ||
Yakup Alkan | Ahmet Yazar | ||
Nuri Fatih Aydin | Khaly Thiam | ||
Ersan Yasa | Efe Sayhan | ||
Atakan Mujde | Erhan Kara | ||
Mert Mirac Altintas | Samet Asatekin | ||
Berat Yaman |
Nhận định Yeni Malatyaspor vs Pendikspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | B H H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 7 | 0 | 7 | 16 | T H H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | H B T H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T B B T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 13 | H T T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | T H H B H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B T B B H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B T B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -19 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -36 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại