![]() Haqi Osman 1 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Melih Inan) 46 | |
![]() Patrick Friday Eze (Thay: Aykut Ceviker) 46 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Bugra Cagiran) 46 | |
![]() Bekir Karadeniz (Thay: Rashad Muhammed) 58 | |
![]() Taha Gur (Thay: Haqi Osman) 76 | |
![]() Ali Babaei (Thay: Erhan Kartal) 77 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Jurgen Bardhi) 83 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Cengizhan Akgun) 87 | |
![]() Alperen Arslan (Thay: Aly Malle) 90 | |
![]() Patrick Eze 90+2' | |
![]() Philip Gameli Awuku 90+2' |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Keciorengucu
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 37
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
46’ | Bugra Cagiran Mert Mirac Altintas | 46’ | Aykut Ceviker Patrick Friday Eze |
76’ | Haqi Osman Taha Gur | 46’ | Melih Inan Bekim Balaj |
87’ | Cengizhan Akgun Yakup Alkan | 58’ | Rashad Muhammed Bekir Karadeniz |
90’ | Aly Malle Alperen Arslan | 77’ | Erhan Kartal Ali Babaei |
83’ | Jurgen Bardhi Abdullah Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Oytun Ozdogan | Kayacan Erdogan | ||
Yigit Ulas | Uerdi Mara | ||
Alperen Arslan | Patrick Friday Eze | ||
Yakup Alkan | Bekim Balaj | ||
Ersan Yasa | Moustapha Camara | ||
Atakan Mujde | Ali Babaei | ||
Taha Gur | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Jospin Nshimirimana | Bekir Karadeniz | ||
Mert Mirac Altintas | Abdullah Aydin | ||
Berat Yaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại