![]() Samuel Tetteh (Kiến tạo: Burak Camoglu) 32 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Kiến tạo: Jospin Nshimirimana) 55 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Jospin Nshimirimana) 70 | |
![]() Ozcan Aydin (Thay: Burak Camoglu) 71 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Burak Coban) 71 | |
![]() Aly Malle 76 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Samuel Tetteh) 76 | |
![]() Atakan Mujde (Thay: Dogukan Emeksiz) 85 | |
![]() Hadi Sacko 89 | |
![]() Mehmet Sefa Etoz (Thay: Hakki Turker) 90 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Cengizhan Akgun) 90 | |
![]() Mehmet Sefa Etoz 90+3' | |
![]() Youssef Ait Bennasser 90+4' |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Adanaspor
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Adanaspor
Thay người | |||
70’ | Jospin Nshimirimana Yakup Alkan | 71’ | Burak Camoglu Ozcan Aydin |
85’ | Dogukan Emeksiz Atakan Mujde | 71’ | Burak Coban Ferhat Katipoglu |
90’ | Cengizhan Akgun Mert Mirac Altintas | 76’ | Samuel Tetteh Ahmethan Kose |
90’ | Hakki Turker Mehmet Sefa Etoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yakup Alkan | Ibrahim Aksu | ||
Mert Mirac Altintas | Ozcan Aydin | ||
Alperen Arslan | Mehmet Sefa Etoz | ||
Atakan Mujde | Berkan Guner | ||
Oytun Ozdogan | Yigithan Guveli | ||
Berat Yaman | Ferhat Katipoglu | ||
Ersan Yasa | Ahmet Kivanc | ||
Kerem Altunisik | Ahmethan Kose | ||
Emircan Bayrakdar | Burhan Tuzun | ||
Berat Mert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại