Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi (Kiến tạo: Adel Abbas Qasem) 21 | |
Adel Abbas Qasem (Kiến tạo: Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi) 31 | |
Arami Wafiy 33 | |
Aisy Alhakim (Thay: Afiq Hakimi) 34 | |
Afiq Danish 42 | |
Ahmed Mustafa Al-Hajj 45+2' | |
(Pen) Anwar Hussein Al-turaiqi 48 | |
Mohammed Khaled Moqbel 53 | |
Dainei Disa (Thay: Anjasmirza) 54 | |
Don Damien Derwin (Thay: Afiq Danish) 54 | |
Raja Norfirdaus (Thay: Zainurhakimi Zain) 68 | |
Ahmad Danial Razali (Thay: Afiq Danish) 68 | |
Ali Nabil Al-Hanbasi (Thay: Esam Abdulatef Radman) 78 | |
Ahmed Yaseen Esmail (Thay: Adel Abbas Qasem) 79 | |
Mohammed Saleh Fadhel (Thay: Aiham Abdurabu Daghaif) 79 | |
(og) Adib Ibrahim Adnan 88 | |
Zaid Ali Al-garash (Thay: Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi) 90 | |
Marwan Abdulsalam Meyad (Thay: Wadhah Anwar Ahmed) 90 |
Thống kê trận đấu Yemen U17 vs U17 Malaysia
số liệu thống kê

Yemen U17

U17 Malaysia
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yemen U17
U17 Châu Á
U17 Việt Nam
U17 Châu Á
Thành tích gần đây U17 Malaysia
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
| 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch