Thứ Sáu, 21/11/2025

Trực tiếp kết quả Yantra vs Minyor Pernik hôm nay 11-11-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 11/11

Kết thúc

Yantra

Yantra

1 : 0

Minyor Pernik

Minyor Pernik

Hiệp một: 1-0
T6, 19:30 11/11/2022
Vòng 17 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Georgi Varbanov
9
Simeon Chatov
90

Thống kê trận đấu Yantra vs Minyor Pernik

số liệu thống kê
Yantra
Yantra
Minyor Pernik
Minyor Pernik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
08/08 - 2021
19/02 - 2022
11/11 - 2022
04/06 - 2023
09/11 - 2024
08/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Yantra

Hạng 2 Bulgaria
15/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Minyor Pernik

Hạng 2 Bulgaria
16/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1513202841H T T T T
2FratriaFratria1611231935T B T B T
3YantraYantra15852629H T B H B
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II157351024T T T T B
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa15654423H H T B T
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222B H B H T
8Minyor PernikMinyor Pernik15555020B B H T T
9HebarHebar14545-119T T H T B
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas15474119B H H T T
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa15456-517H T T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II13517-516B T T T T
13EtarEtar14275-613B T H H B
14Sportist SvogeSportist Svoge15258-1511T B B H B
15Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich15249-1910B B T T B
16SevlievoSevlievo15249-1410B B B B B
17Spartak PlevenSpartak Pleven15249-1110B B B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow