Shkelqim Demhasaj 2 | |
Dejan Sorgic 30 | |
Altin Azemi (Thay: Salim Ben Seghir) 46 | |
Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 59 | |
Antonio Marchesano 60 | |
Diogo Mendes (Thay: Jonathan Fontana) 71 | |
Helios Sessolo (Thay: Sidiki Camara) 76 | |
Koro Kone 80 | |
Robin Goliard (Thay: Mauro Rodrigues) 90 | |
Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Dejan Sorgic) 90 | |
Jessé Hautier (Thay: Koro Issa Ahmed Kone) 90 | |
Francesco Lentini (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 90 | |
Patrick Weber (Thay: Antonio Marchesano) 90 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Yverdon
số liệu thống kê

Xamax

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs Yverdon
Xamax: Edin Omeragic (27), Jonathan Fontana (3), Lavdrim Hajrulahu (5), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Romain Bayard (17), Fabio Saiz Pennarossa (6), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9), Noah Streit (77)
Yverdon: Kevin Martin (22), Elias Louan Pasche (44), Lucas Pos (25), Jason Gnakpa (24), Anthony Sauthier (32), Mohamed Tijani (2), Antonio Marchesano (10), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Dejan Sorgic (99), Mauro Rodrigues (7)
| Thay người | |||
| 46’ | Salim Ben Seghir Altin Azemi | 76’ | Sidiki Camara Helios Sessolo |
| 59’ | Jessé Hautier Koro Issa Ahmed Kone | 90’ | Mauro Rodrigues Robin Goliard |
| 71’ | Jonathan Fontana Diogo Mendes | 90’ | Dejan Sorgic Mitchy Yorham Ntelo Mbala |
| 90’ | Koro Issa Ahmed Kone Jessé Hautier | 90’ | Antonio Marchesano Patrick Weber |
| 90’ | Fabio Saiz Pennarossa Francesco Lentini | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Altin Azemi | Robin Goliard | ||
Malik Deme | Vegard Kongsro | ||
Mickael Facchinetti | Noha Lemina | ||
Jessé Hautier | Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Maxime Rouiller | ||
Francesco Lentini | Helios Sessolo | ||
Diogo Mendes | Patrick Weber | ||
Anthony Mossi | |||
Goncalo Sacramento dos Santos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch