![]() Maren Haile-Selassie 18 | |
![]() Maren Haile-Selassie 53 | |
![]() Valon Fazliu 68 | |
![]() Louis Mafouta 77 | |
![]() Serkan Izmirlioglu 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Wil
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 9 | 6 | 31 | 72 | T T H B T |
2 | ![]() | 36 | 16 | 13 | 7 | 18 | 61 | H B B T H |
3 | ![]() | 36 | 15 | 9 | 12 | 11 | 54 | B B T B B |
4 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 11 | 53 | B T H T T |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 5 | 53 | H T T B T | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | -1 | 51 | T B H T B |
7 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -8 | 41 | B B B T B |
8 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -13 | 41 | H T H T T |
9 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -25 | 36 | T T T B H |
10 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -29 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại