![]() (Pen) Raphael Nuzzolo 11 | |
![]() Henri Koide 20 | |
![]() (Pen) Raphael Nuzzolo 22 | |
![]() Max Veloso 56 | |
![]() Alexander Gerndt 73 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Thun
số liệu thống kê

Xamax

Thun
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Thun
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B | |
9 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B H B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại