![]() Fabio Saiz 8 | |
![]() Luca Jaquenoud (Thay: Ethan Brandy) 62 | |
![]() Rayan Stoll (Thay: Pedro Rodriguez) 62 | |
![]() Thomas Perchaud (Thay: Elmedin Avdic) 63 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Malik Deme) 65 | |
![]() Francesco Lentini (Thay: Salim Ben Seghir) 65 | |
![]() Leo Seydoux (Thay: Laura Aros) 65 | |
![]() (Pen) Joris Manquant 77 | |
![]() Maxim Leclercq (Thay: Juan Martin Ghia) 83 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Jetmir Krasniqi) 84 | |
![]() Hugo Parra (Thay: Joris Manquant) 88 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

Xamax

Stade Nyonnais
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 37
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs Stade Nyonnais
Xamax: Edin Omeragic (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Jetmir Krasniqi (25), Jonathan Fontana (3), Yoan Epitaux (15), Fabio Saiz Pennarossa (6), Eris Abedini (4), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9), Malik Deme (8)
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Dircssi Ngonzo (5), Ethan Brandy (20), Gilles Richard (71), Ruben Machado Correia (3), Juan Martin Ghia (32), Leorat Bega (8), Mayka Okuka (6), Pedro Rodriguez (31), Joris Manquant (18), Elmedin Avdic (19)
Thay người | |||
65’ | Malik Deme Koro Issa Ahmed Kone | 62’ | Pedro Rodriguez Rayan Stoll |
65’ | Salim Ben Seghir Francesco Lentini | 62’ | Ethan Brandy Luca Jaquenoud |
65’ | Laura Aros Leo Seydoux | 63’ | Elmedin Avdic Thomas Perchaud |
84’ | Jetmir Krasniqi Altin Azemi | 83’ | Juan Martin Ghia Maxim Leclercq |
88’ | Joris Manquant Hugo Parra |
Cầu thủ dự bị | |||
Elmedin Zahaj | Rayan Stoll | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Luca Jaquenoud | ||
Anthony Mossi | Hugo Parra | ||
Francesco Lentini | Maxim Leclercq | ||
Shiloh Reinhard | Noah Grognuz | ||
Altin Azemi | Kevin Thomas Soro Quintana | ||
Mickael Facchinetti | Mirco Mazzeo | ||
Leo Seydoux | Issa Sarr | ||
Leon Bergsma | Thomas Perchaud |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại