Thứ Bảy, 04/10/2025

Trực tiếp kết quả Xamax vs FC Wil 1900 hôm nay 13-09-2025

Giải Hạng 2 Thụy Sĩ - Th 7, 13/9

Kết thúc

Xamax

Xamax

3 : 1

FC Wil 1900

FC Wil 1900

Hiệp một: 0-1
T7, 01:15 13/09/2025
Vòng 7 - Hạng 2 Thụy Sĩ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kastrijot Ndau
13
Djawal Kaiba
39
Mickael Facchinetti (Thay: Jonathan Fontana)
46
Shkelqim Demhasaj
52
Orges Bunjaku (Thay: Simon Tisch-Rottensteiner)
62
Julind Selmonaj (Thay: Umar Saho Sarho)
62
Shkelqim Demhasaj
68
Luan Abazi (Thay: Mahamadou Diarra)
70
Felipe Miguel Freitas Borges (Thay: Edis Bytyqi)
70
Malik Deme (Thay: Noah Streit)
73
Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj)
81
Luuk Breedijk (Thay: Noah Ato-Zandanga)
81
Ismael Sidibe (Thay: Salim Ben Seghir)
90
Koro Kone
90+5'

Thống kê trận đấu Xamax vs FC Wil 1900

số liệu thống kê
Xamax
Xamax
FC Wil 1900
FC Wil 1900
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Xamax vs FC Wil 1900

Xamax: Edin Omeragic (27), Jonathan Fontana (3), Lavdrim Hajrulahu (5), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Diogo Mendes (81), Fabio Saiz Pennarossa (6), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9), Noah Streit (77)

FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Umar Saho Sarho (21), Yannick Schmid (15), Noah Ato-Zandanga (26), Edis Bytyqi (22), Mahamadou Diarra (9), Marwane Hajij (10), David Jacovic (4), Djawal Kaiba (13), Kastrijot Ndau (20)

Thay người
46’
Jonathan Fontana
Mickael Facchinetti
62’
Simon Tisch-Rottensteiner
Orges Bunjaku
73’
Noah Streit
Malik Deme
62’
Umar Saho Sarho
Julind Selmonaj
81’
Shkelqim Demhasaj
Koro Issa Ahmed Kone
70’
Mahamadou Diarra
Luan Abazi
90’
Salim Ben Seghir
Ismael Sidibe
70’
Edis Bytyqi
Felipe Miguel Freitas Borges
81’
Noah Ato-Zandanga
Luuk Breedijk
Cầu thủ dự bị
Altin Azemi
Luan Abazi
Malik Deme
Luuk Breedijk
Yoan Epitaux
Yannick Bujard
Mickael Facchinetti
Orges Bunjaku
Jessé Hautier
Sergio Correia
Koro Issa Ahmed Kone
Felipe Miguel Freitas Borges
Francesco Lentini
Julind Selmonaj
Anthony Mossi
Ismael Sidibe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Sĩ
17/03 - 2024
24/04 - 2024
24/08 - 2024
02/11 - 2024
01/02 - 2025
24/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Xamax

Hạng 2 Thụy Sĩ
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
20/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
13/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
H1: 0-1
04/09 - 2025
H1: 0-1
Hạng 2 Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 2-0
26/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Wil 1900

Hạng 2 Thụy Sĩ
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 1-3
Hạng 2 Thụy Sĩ
13/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Sĩ
31/08 - 2025
27/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-2
Hạng 2 Thụy Sĩ
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AarauAarau98011224T T T T B
2YverdonYverdon96121019H T B T T
3FC VaduzFC Vaduz84311015T H T B H
4FC Stade Lausanne-OuchyFC Stade Lausanne-Ouchy9432215B T T H T
5XamaxXamax9423314H B T T B
6Stade NyonnaisStade Nyonnais9324-211H T B B T
7FC Rapperswil-JonaFC Rapperswil-Jona8215-57B T B H B
8Etoile CarougeEtoile Carouge8125-65B H B T B
9FC Wil 1900FC Wil 19009126-115B B B H B
10BellinzonaBellinzona8044-134B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow