![]() Kastrijot Ndau 13 | |
![]() Djawal Kaiba 39 | |
![]() Mickael Facchinetti (Thay: Jonathan Fontana) 46 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 52 | |
![]() Orges Bunjaku (Thay: Simon Tisch-Rottensteiner) 62 | |
![]() Julind Selmonaj (Thay: Umar Saho Sarho) 62 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 68 | |
![]() Luan Abazi (Thay: Mahamadou Diarra) 70 | |
![]() Felipe Miguel Freitas Borges (Thay: Edis Bytyqi) 70 | |
![]() Malik Deme (Thay: Noah Streit) 73 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 81 | |
![]() Luuk Breedijk (Thay: Noah Ato-Zandanga) 81 | |
![]() Ismael Sidibe (Thay: Salim Ben Seghir) 90 | |
![]() Koro Kone 90+5' |
Thống kê trận đấu Xamax vs FC Wil 1900
số liệu thống kê

Xamax
FC Wil 1900
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs FC Wil 1900
Xamax: Edin Omeragic (27), Jonathan Fontana (3), Lavdrim Hajrulahu (5), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Diogo Mendes (81), Fabio Saiz Pennarossa (6), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9), Noah Streit (77)
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Umar Saho Sarho (21), Yannick Schmid (15), Noah Ato-Zandanga (26), Edis Bytyqi (22), Mahamadou Diarra (9), Marwane Hajij (10), David Jacovic (4), Djawal Kaiba (13), Kastrijot Ndau (20)
Thay người | |||
46’ | Jonathan Fontana Mickael Facchinetti | 62’ | Simon Tisch-Rottensteiner Orges Bunjaku |
73’ | Noah Streit Malik Deme | 62’ | Umar Saho Sarho Julind Selmonaj |
81’ | Shkelqim Demhasaj Koro Issa Ahmed Kone | 70’ | Mahamadou Diarra Luan Abazi |
90’ | Salim Ben Seghir Ismael Sidibe | 70’ | Edis Bytyqi Felipe Miguel Freitas Borges |
81’ | Noah Ato-Zandanga Luuk Breedijk |
Cầu thủ dự bị | |||
Altin Azemi | Luan Abazi | ||
Malik Deme | Luuk Breedijk | ||
Yoan Epitaux | Yannick Bujard | ||
Mickael Facchinetti | Orges Bunjaku | ||
Jessé Hautier | Sergio Correia | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Felipe Miguel Freitas Borges | ||
Francesco Lentini | Julind Selmonaj | ||
Anthony Mossi | |||
Ismael Sidibe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại