![]() Koro Kone 4 | |
![]() Florian Hoxha (Thay: Dominik Schwizer) 46 | |
![]() Angelo Campos (Thay: Marcel Monsberger) 59 | |
![]() Jonathan De Donno (Thay: Ayo Akinola) 59 | |
![]() Eris Abedini (Thay: Diogo Mendes) 62 | |
![]() Malik Deme (Thay: Shkelqim Demhasaj) 62 | |
![]() Laura Aros (Thay: Salim Ben Seghir) 62 | |
![]() Ismael Sidibe (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 69 | |
![]() Ronaldo Dantas Fernandes 76 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Koro Issa Ahmed Kone) 81 | |
![]() Gabriele De Donno (Thay: Mischa Eberhard) 83 |
Thống kê trận đấu Xamax vs FC Vaduz
số liệu thống kê

Xamax

FC Vaduz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng -1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs FC Vaduz
Xamax: Edin Omeragic (27), Leo Seydoux (16), Leon Bergsma (21), Mickael Facchinetti (7), Yoan Epitaux (15), Fabio Saiz Pennarossa (6), Romain Bayard (17), Diogo Mendes (81), Salim Ben Seghir (11), Koro Issa Ahmed Kone (20), Shkelqim Demhasaj (9)
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Denis Simani (6), Liridon Berisha (5), Nicolas Hasler (4), Luca Mack (20), Stephan Seiler (8), Dantas Fernandez (30), Dominik Schwizer (7), Mischa Eberhard (22), Marcel Monsberger (9), Ayo Akinola (12)
Thay người | |||
62’ | Shkelqim Demhasaj Malik Deme | 46’ | Dominik Schwizer Florian Hoxha |
62’ | Diogo Mendes Eris Abedini | 59’ | Ayo Akinola Jonathan De Donno |
62’ | Salim Ben Seghir Laura Aros | 59’ | Marcel Monsberger Angelo Campos |
69’ | Fabio Saiz Pennarossa Ismael Sidibe | 83’ | Mischa Eberhard Gabriele De Donno |
81’ | Koro Issa Ahmed Kone Jessé Hautier |
Cầu thủ dự bị | |||
Lavdrim Hajrulahu | Gabriele De Donno | ||
Jessé Hautier | Jonathan De Donno | ||
Malik Deme | Angelo Campos | ||
Anthony Mossi | Niklas Lang | ||
Jonathan Fontana | Florian Hoxha | ||
Altin Azemi | Alessio Hasler | ||
Eris Abedini | Mats Hammerich | ||
Ismael Sidibe | Benjamin Buchel | ||
Laura Aros | Mischa Beeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại