![]() Nehemie Lusuena 11 | |
![]() Warren Caddy 35 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Eris Abedini) 62 | |
![]() Romain Bayard (Thay: Salim Ben Seghir) 62 | |
![]() Francesco Lentini (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 69 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Noah Streit) 69 | |
![]() Nehemie Lusuena 74 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Leo Seydoux) 78 | |
![]() Breston Malula (Thay: Ogou Akichi) 83 | |
![]() Malko Sartoretti (Thay: Warren Caddy) 83 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Keasse Bah) 83 | |
![]() Exauce Mafoumbi (Thay: Landry Nomel) 90 | |
![]() Malko Sartoretti 90+7' |
Thống kê trận đấu Xamax vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Xamax

FC Stade Lausanne-Ouchy
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
6 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs FC Stade Lausanne-Ouchy
Xamax: Edin Omeragic (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Leo Seydoux (16), Leon Bergsma (21), Mickael Facchinetti (7), Eris Abedini (4), Fabio Saiz Pennarossa (6), Diogo Mendes (81), Noah Streit (77), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9)
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Theo Barbet (22), Nicola Sutter (34), Issa Kaloga (28), Bastien Conus (3), Warren Caddy (97), Nehemie Lusuena (88), Hugo Fargues (8), Ogou Akichi (24), Keasse Bah (13), Landry Nomel (7)
Thay người | |||
62’ | Eris Abedini Koro Issa Ahmed Kone | 83’ | Ogou Akichi Breston Malula |
62’ | Salim Ben Seghir Romain Bayard | 83’ | Warren Caddy Malko Sartoretti |
69’ | Fabio Saiz Pennarossa Francesco Lentini | 83’ | Keasse Bah Nathan Garcia |
69’ | Noah Streit Altin Azemi | 90’ | Landry Nomel Exauce Mafoumbi |
78’ | Leo Seydoux Jessé Hautier |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessé Hautier | Leo Besson | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Vasco Tritten | ||
Anthony Mossi | Exauce Mafoumbi | ||
Francesco Lentini | Patrick Sutter | ||
Jonathan Fontana | Breston Malula | ||
Altin Azemi | Malko Sartoretti | ||
Yoan Epitaux | Nathan Garcia | ||
Ismael Sidibe | Luca Gelato | ||
Romain Bayard | Lion de Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T H T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T B T T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | T H B T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại