Shkelqim Demhasaj 4 | |
Shkelqim Demhasaj 37 | |
Josue Schmidt 43 | |
Diogo Mendes (Thay: Noah Streit) 65 | |
Florian Kamberi (Thay: Samba So) 72 | |
Filipe de Carvalho Ferreira (Thay: Helaku Josue Schmidt) 72 | |
Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 79 | |
Jessé Hautier (Thay: Salim Ben Seghir) 79 | |
Jonathan Fontana (Thay: Mickael Facchinetti) 79 | |
Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 81 | |
Jessé Hautier (Thay: Salim Ben Seghir) 81 | |
Jonathan Fontana (Thay: Mickael Facchinetti) 81 | |
Rijad Saliji (Thay: Yannis Ryter) 83 | |
Ndema (Thay: Joseph Ambassa) 84 | |
Ismael Sidibe (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 93 | |
Dimitri Volkart (Thay: Lorik Emini) 95 |
Thống kê trận đấu Xamax vs FC Rapperswil-Jona
số liệu thống kê

Xamax

FC Rapperswil-Jona
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs FC Rapperswil-Jona
Xamax: Edin Omeragic (27), Leo Seydoux (16), Leon Bergsma (21), Mickael Facchinetti (7), Yoan Epitaux (15), Eris Abedini (4), Fabio Saiz Pennarossa (6), Romain Bayard (17), Noah Streit (77), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9)
FC Rapperswil-Jona: Alan Omerovic (18), Adonis Afrim Ajeti (5), Guillermo Padula Lenna (13), Axel Bakayoko (93), Bruno Ferreira Morgado (3), Joseph Ambassa (28), Helaku Josue Schmidt (70), Lorik Emini (31), Alexis Charveys (26), Yannis Ryter (7), Samba So (96)
| Thay người | |||
| 65’ | Noah Streit Diogo Mendes | 72’ | Helaku Josue Schmidt Filipe de Carvalho Ferreira |
| 79’ | Salim Ben Seghir Jessé Hautier | 72’ | Samba So Florian Kamberi |
| 79’ | Shkelqim Demhasaj Koro Issa Ahmed Kone | 83’ | Yannis Ryter Rijad Saliji |
| 79’ | Mickael Facchinetti Jonathan Fontana | 84’ | Joseph Ambassa Ndema |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lavdrim Hajrulahu | Yannick Marchand | ||
Jessé Hautier | Filipe de Carvalho Ferreira | ||
Diogo Mendes | Dimitri Volkart | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Florian Kamberi | ||
Anthony Mossi | Ndema | ||
Francesco Lentini | Cyrill Emch | ||
Goncalo Sacramento dos Santos | Rijad Saliji | ||
Jonathan Fontana | Timon Napfer | ||
Ismael Sidibe | Berkay Dabanli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Rapperswil-Jona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch