![]() Lavdrim Hajrulahu 19 | |
![]() Vincent Rufli (Thay: Nour Al Islam Boulkous) 57 | |
![]() Yassin Maouche (Thay: Bruno Enrico Caslei) 57 | |
![]() Madyen El Jaouhari (Thay: Mathis Jan Holcbecher) 57 | |
![]() Yassin Maouche 65 | |
![]() Ousseynou Sene (Thay: Luca Fabio Sestito) 66 | |
![]() Malik Deme (Thay: Noah Streit) 68 | |
![]() Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 71 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Salim Ben Seghir) 71 | |
![]() Ricardo Azevedo Alves (Thay: Samuel Bossiwa Bessolo) 78 | |
![]() Koro Kone 78 | |
![]() Ismael Sidibe (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 81 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

Xamax

Etoile Carouge
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Xamax vs Etoile Carouge
Xamax: Edin Omeragic (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Leo Seydoux (16), Leon Bergsma (21), Jonathan Fontana (3), Eris Abedini (4), Fabio Saiz Pennarossa (6), Romain Bayard (17), Noah Streit (77), Salim Ben Seghir (11), Shkelqim Demhasaj (9)
Etoile Carouge: Mamadou Mussa Diallo (18), Guilain Zrankeon (14), Nour Al Islam Boulkous (12), Mattia Walker (20), Bruno Enrico Caslei (10), Tiago-Marti Escorza (77), Mathis Jan Holcbecher (21), Luc-Elvine Essiena Avang (88), Luca Fabio Sestito (29), Vincent Felder (25), Samuel Bossiwa Bessolo (58)
Thay người | |||
68’ | Noah Streit Malik Deme | 57’ | Nour Al Islam Boulkous Vincent Rufli |
71’ | Salim Ben Seghir Jessé Hautier | 57’ | Bruno Enrico Caslei Yassin Maouche |
71’ | Shkelqim Demhasaj Koro Issa Ahmed Kone | 57’ | Mathis Jan Holcbecher Madyen El Jaouhari |
81’ | Fabio Saiz Pennarossa Ismael Sidibe | 66’ | Luca Fabio Sestito Ousseynou Sene |
78’ | Samuel Bossiwa Bessolo Ricardo Azevedo Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessé Hautier | Vincent Rufli | ||
Malik Deme | Brian Atangana | ||
Koro Issa Ahmed Kone | Yassin Maouche | ||
Anthony Mossi | Madyen El Jaouhari | ||
Shiloh Reinhard | Ricardo Azevedo Alves | ||
Altin Azemi | Romeo Philippin | ||
Yoan Epitaux | Cherif Koroma | ||
Ismael Sidibe | Ousseynou Sene | ||
Mickael Facchinetti | Ivann Strohbach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại