![]() Bruno Caslei 4 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 36 | |
![]() Bruno Caslei 45 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Koro Issa Ahmed Kone) 46 | |
![]() Jonathan Fontana (Thay: Mickael Facchinetti) 46 | |
![]() Luca Fabio Sestito (Thay: Yassin Maouche) 68 | |
![]() Ismael Sidibe (Thay: Liridon Mulaj) 69 | |
![]() Francesco Lentini (Thay: Salim Ben Seghir) 69 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Lavdrim Hajrulahu) 81 | |
![]() Florian Hysenaj (Thay: Oscar Correia Ferreira) 82 | |
![]() Vincent Felder (Thay: Sidiki Camara) 82 | |
![]() Madyen El Jaouhari (Thay: Ricardo Azevedo Alves) 83 |
Thống kê trận đấu Xamax vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

Xamax

Etoile Carouge
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 30 | 69 | T T T H B |
2 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 18 | 60 | H H B B T |
3 | ![]() | 35 | 15 | 9 | 11 | 12 | 54 | B B B T B |
4 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 1 | 51 | H T B H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 9 | 50 | H B T H T |
6 | 35 | 13 | 11 | 11 | 4 | 50 | B H T T B | |
7 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -7 | 41 | H B B B T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 38 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -25 | 35 | B T T T B |
10 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -27 | 25 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại