Thẻ vàng cho Abdullah Al Hamddan.
- Reda Jaadi
10 - Ayoub El Amloud
52 - Didier Lamkel Ze
57 - Jalal Daoudi
58 - Hicham Boussefiane (Thay: Didier Lamkel Ze)
67 - Mohammad Ounnajem (Thay: Saifeddine Bouhra)
74 - Yahya Jabrane
89 - Mohammad Ounnajem
90+1' - Yahya Jabrane
90+1' - Bouly Sambou (Thay: Reda Jaadi)
95 - Mehdi Nafti
105 - (Pen) Yahia Attiyat Allah
- (Pen) Ayoub El Amloud
- (Pen) Mohammad Ounnajem
- (Pen) Jalal Daoudi
- Ali Al-Boleahi
10 - Gustavo Cuellar
56 - Mohamed Kanno
56 - Salem Al-Dawsari
56 - Saleh Al-Shehri (Thay: Odion Ighalo)
82 - Andre Carrillo (Thay: Salem Al-Dawsari)
82 - Luciano Dario Vietto (Thay: Michael)
87 - (Pen) Mohamed Kanno
90+4' - Gustavo Cuellar
92 - Mohamed Kanno
94 - Abdullah Al Hamddan (Thay: Nasser Al Dawsari)
105 - Musab Aljuwayr (Thay: Andre Carrillo)
113 - Saleh Al-Shehri
116 - Abdullah Al Hamddan
120+6' - (Pen) Moussa Marega
- (Pen) Luciano Dario Vietto
- (Pen) Saleh Al-Shehri
- (Pen) Abdullah Al Hamddan
- (Pen) Musab Aljuwayr
Thống kê trận đấu Wydad Casablanca vs Al Hilal
Diễn biến Wydad Casablanca vs Al Hilal
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Saleh Al-Shehri.
Andre Carrillo rời sân nhường chỗ cho Musab Aljuwayr.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Mehdi Nafti.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
Nasser Al Dawsari rời sân nhường chỗ cho Abdullah Al Hamddan.
Reda Jaadi rời sân nhường chỗ cho Bouly Sambou.
THẺ ĐỎ! - Mohamed Kanno nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Gustavo Cuellar.
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Mohamed Kanno của Al Hilal thực hiện thành công quả phạt đền!
THẺ ĐỎ! - Yahya Jabrane nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Mohammad Ounnajem.
Thẻ vàng cho Yahya Jabrane.
Michael rời sân nhường chỗ cho Luciano Dario Vietto.
Salem Al-Dawsari rời sân nhường chỗ cho Andre Carrillo.
Odion Ighalo rời sân nhường chỗ cho Saleh Al-Shehri.
Saifeddine Bouhra rời sân, nhường chỗ cho anh là Mohammad Ounnajem.
Didier Lamkel Ze rời sân, vào thay là Hicham Boussefiane.
Thẻ vàng cho Jalal Daoudi.
Thẻ vàng cho Didier Lamkel Ze.
Thẻ vàng cho Mohamed Kanno.
Thẻ vàng cho Salem Al-Dawsari.
Thẻ vàng cho Gustavo Cuellar.
G O O O A A A L - Ayoub El Amloud đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Ali Al-Boleahi.
Thẻ vàng cho Reda Jaadi.
Đội hình xuất phát Wydad Casablanca vs Al Hilal
Wydad Casablanca (4-3-3): Ahmed Reda Tagnaouti (26), Ayoub El Amloud (22), Amine Farhane (25), Arsene Zola Kiaku (35), Yahya Attia Attia Allah (14), Jalal Daoudi (6), Yahya Jabrane (5), Reda Jaadi (8), Aymane El Hassouni (10), Didier Lamkel Ze (9), Saifeddine Bouhra (30)
Al Hilal (4-3-3): Abdullah Al Muaiouf (1), Saud Abdulhamid (66), Hyun-Soo Jang (20), Ali Al-Boleahi (5), Nasser Al-Dawsari (16), Salem Al Dawsari (29), Gustavo Cuellar (6), Mohamed Kanno (28), Michael (96), Odion Ighalo (9), Moussa Marega (17)
Thay người | |||
67’ | Didier Lamkel Ze Hicham Boussefiane | 82’ | Salem Al-Dawsari Andre Carrillo |
74’ | Saifeddine Bouhra Mohammad Ounnajem | 82’ | Odion Ighalo Saleh Al-Shehri |
87’ | Michael Luciano Vietto |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamza Ait Allah | Muath Faqeehi | ||
Youssef El Motie | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Yanis Henin | Habib Al Wutaian | ||
Ismail Moutaraji | Mohammed Jahfali | ||
Houcine Benayada | Khalifah Aldawsari | ||
Amine Aboulfath | Mohammed Alkhaibari | ||
Mohammad Ounnajem | Musab Fahad Al Juwayr | ||
Abdallah Haimoud | Abdullah Otayf | ||
Badi Aouk | Andre Carrillo | ||
Bouly Sambou | Luciano Vietto | ||
Hicham Boussefiane | Abdullah Al Hamdan | ||
Hamid Ahadad | Saleh Al-Shehri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wydad Casablanca
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại