Drew Fischer ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Ain.
![]() Cassius Mailula (Kiến tạo: Mohamed Moufid) 4 | |
![]() Matias Palacios 11 | |
![]() (Pen) Kodjo Laba 45+1' | |
![]() Abdul Karim Traore 45+2' | |
![]() Kaku (Kiến tạo: Matias Palacios) 50 | |
![]() Bart Meijers (Thay: Jamal Harkass) 55 | |
![]() Selemani Mwalimu (Thay: Cassius Mailula) 62 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Omar Al Somah) 62 | |
![]() Nassim Chadli (Thay: Kaku) 65 | |
![]() Mohammed Al Baloushi (Thay: Adis Jasic) 65 | |
![]() Selemani Mwalimu 68 | |
![]() Ismael Benktib (Thay: Mehdi Moubarik) 79 | |
![]() Ismail Moutaraji (Thay: Oussama Zemraoui) 79 | |
![]() Nordin Amrabat 83 | |
![]() Yahia Nader (Thay: Kodjo Laba) 87 | |
![]() Houssine Rahimi (Thay: Soufiane Rahimi) 90 | |
![]() Amadou Niang (Thay: Matias Palacios) 90 | |
![]() Ismael Benktib 90+3' |
Thống kê trận đấu Wydad Casablanca vs Al-Ain


Diễn biến Wydad Casablanca vs Al-Ain
Ném biên cho Wydad.
Phạt đền cho Al Ain.
Wydad quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Wydad quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Wydad tấn công mạnh mẽ và Thembinkosi Lorch có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Wydad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al Ain không?
Drew Fischer trao cho Al Ain một quả phát bóng từ cầu môn.
Wydad được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Vladimir Ivic đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Audi Field với Amadu Niang thay thế Matias Palacios.
Al Ain thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Houssine Rahimi vào sân thay Soufiane Rahimi.
Al Ain sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Wydad.

Ismael Benktib của Wydad đã bị trọng tài Drew Fischer phạt thẻ vàng lần đầu tiên.
Al Ain được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Drew Fischer ra hiệu cho Al Ain hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Wydad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al Ain không?
Drew Fischer ra hiệu cho Wydad thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Ain.
Drew Fischer ra hiệu một quả đá phạt cho Al Ain ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Wydad.
Matias Palacios của Al Ain bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Al Ain đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát Wydad Casablanca vs Al-Ain
Wydad Casablanca (4-4-2): El Mehdi Benabid (12), Mohamed Moufid (2), Guilherme Oliveira (72), Jamal Harkass (16), Ayoub Boucheta (24), Nordin Amrabat (11), El Mehdi Moubarik (19), Oussama Zemraoui (23), Thembinkosi Lorch (4), Omar Jehad Al Somah (99), Cassius Mailula (21)
Al-Ain (5-3-2): Rui Patrício (1), Adis Jasic (97), Abdoul Karim Traoure (70), Rami Rabia (25), Yahya Ben Khaleq (4), Facundo Zabala (36), Kaku (10), Yong-woo Park (5), Matias Palacios (20), Soufiane Rahimi (21), Kodjo Laba (9)


Thay người | |||
55’ | Jamal Harkass Bart Adrianus Johannes Meijers | 65’ | Adis Jasic Mohammed Al Baloushi |
62’ | Omar Al Somah Samuel Obeng | 65’ | Kaku Nassim Chadli |
62’ | Cassius Mailula Selemani Mwalimu | 87’ | Kodjo Laba Yahia Nader |
79’ | Oussama Zemraoui Ismail Moutaraji | 90’ | Matias Palacios Amadou Niang |
79’ | Mehdi Moubarik Ismael Benktib | 90’ | Soufiane Rahimi Houssine Rahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssef El Motie | Khalid Eisa | ||
Omar Aqzdaou | Kouame Autonne | ||
Fahd Moufi | Marcel Ratnik | ||
Bart Adrianus Johannes Meijers | Khalid Al-Hashmi | ||
Ismail Moutaraji | Fábio Cardoso | ||
Mickael Malsa | Amadou Niang | ||
Arthur | Yahia Nader | ||
Stephane Aziz Ki | Mohammed Al Baloushi | ||
Ismael Benktib | Erik | ||
Pedrinho | Mateo Sanabria | ||
Rayane Mahtou | Nassim Chadli | ||
Mohamed Rayhi | Hazem Mohammad | ||
Samuel Obeng | Joshua Udoh | ||
Zakaria Fatihi | Houssine Rahimi | ||
Selemani Mwalimu | Mohamed Awad Alla |
Nhận định Wydad Casablanca vs Al-Ain
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wydad Casablanca
Thành tích gần đây Al-Ain
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại