Thẻ vàng cho Anders Hagelskjaer.
Fred Onyedinma (Kiến tạo: Daniel Udoh) 10 | |
Ben Elliot 36 | |
Mamadi Camara (Kiến tạo: Lewis Wing) 42 | |
Lewis Wing 44 | |
Caolan Boyd-Munce (Thay: George Abbott) 46 | |
Taylor Allen (Thay: Alex Lowry) 46 | |
Mamadi Camara 50 | |
Paddy Lane (Thay: Daniel Kyerewaa) 68 | |
Andre Garcia (Thay: Mamadi Camara) 68 | |
Kelvin Abrefa (Thay: Ashqar Ahmed) 69 | |
Magnus Westergaard (Thay: Luke Leahy) 69 | |
James Tilley (Thay: Fred Onyedinma) 69 | |
Kamari Doyle (Thay: Charlie Savage) 80 | |
Liam Fraser (Thay: Ben Elliot) 80 | |
Ewan Henderson (Thay: Jamie Mullins) 81 | |
Paddy Lane 82 | |
James Tilley (Kiến tạo: Taylor Allen) 89 | |
Anders Hagelskjaer 90+2' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Reading


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Reading
Taylor Allen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Tilley đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paddy Lane.
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Ben Elliot rời sân và được thay thế bởi Liam Fraser.
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi James Tilley.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.
Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Andre Garcia.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.
Thẻ vàng cho Mamadi Camara.
Alex Lowry rời sân và được thay thế bởi Taylor Allen.
George Abbott rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Lewis Wing đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lewis Wing đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamadi Camara đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Reading
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Mikki Van Sas (1), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Anders Hagelskjaer (45), Daniel Harvie (3), Jamie Mullins (21), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), George Abbott (30), Alex Lowry (51), Daniel Udoh (11)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Derrick Williams (33), Matty Jacob (5), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Daniel Kyerewaa (11), Mark O'Mahony (20), Mamadi Camará (28)


| Thay người | |||
| 46’ | George Abbott Caolan Boyd-Munce | 68’ | Daniel Kyerewaa Patrick Lane |
| 46’ | Alex Lowry Taylor Allen | 68’ | Mamadi Camara Andre Garcia |
| 69’ | Fred Onyedinma James Tilley | 69’ | Ashqar Ahmed Kelvin Abrefa |
| 69’ | Luke Leahy Magnus Westergaard | 80’ | Charlie Savage Kamari Doyle |
| 81’ | Jamie Mullins Ewan Henderson | 80’ | Ben Elliot Liam Fraser |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dan Casey | Patrick Lane | ||
James Tilley | Kamari Doyle | ||
Caolan Boyd-Munce | Andre Garcia | ||
Taylor Allen | Liam Fraser | ||
Will Norris | Jeriel Dorsett | ||
Magnus Westergaard | Kelvin Abrefa | ||
Ewan Henderson | Jack Stevens | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 8 | 30 | B H B H T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T T B B T | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 6 | 28 | H H H B H | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B H B T B | |
| 5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 2 | 28 | T T T B B | |
| 6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 8 | 2 | 7 | -1 | 26 | T T H B T | |
| 8 | 16 | 8 | 1 | 7 | 3 | 25 | B B T T B | |
| 9 | 16 | 8 | 1 | 7 | -2 | 25 | H T B B B | |
| 10 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H H B T T | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H T T H T | |
| 12 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T H H | |
| 13 | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | T H T B B | |
| 14 | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | T H H T T | |
| 15 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | B T H H T | |
| 16 | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | B T B T H | |
| 17 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 19 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B H B B H | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -1 | 17 | H B T H B | |
| 21 | 16 | 5 | 1 | 10 | -5 | 16 | T B T B B | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 | H T T B H | |
| 23 | 16 | 5 | 1 | 10 | -9 | 16 | B B B B T | |
| 24 | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch