Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniel Harvie (Kiến tạo: Luke Leahy)
17 - George Abbott (Thay: Jamie Mullins)
62 - Caolan Boyd-Munce (Thay: Ewan Henderson)
71 - Bradley Fink (Thay: Sam Bell)
71 - George Abbott (Kiến tạo: Luke Leahy)
73 - Fin Back (Thay: Fred Onyedinma)
85 - Donnell McNeilly (Thay: Cauley Woodrow)
86 - Caolan Boyd-Munce
90+5'
- Tyrese Fornah
56 - Elliott List (Thay: Terry Taylor)
69 - Jack Burroughs (Thay: Conor McCarthy)
69 - Michael Forbes (Thay: Max Dyche)
75 - Kamarai Simon-Swyer (Thay: Tyrese Fornah)
76 - Jack Vale (Thay: Ethan Wheatley)
76
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Diễn biến Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Caolan Boyd-Munce.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Donnell McNeilly.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Fin Back.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.
Max Dyche rời sân và được thay thế bởi Michael Forbes.
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Abbott đã ghi bàn!
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Conor McCarthy rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Terry Taylor rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi George Abbott.
Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Harvie ghi bàn!
Cú sút bị chặn. Taylor Allen (Wycombe Wanderers) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc cho Wycombe Wanderers. Cameron McGeehan là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bị chặn. Ewan Henderson (Wycombe Wanderers) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jack Grimmer với một quả tạt.
Cú sút không thành công. Cauley Woodrow (Wycombe Wanderers) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch sang bên phải. Được kiến tạo bởi Ewan Henderson với một đường chuyền bằng đầu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Wycombe Wanderers (4-3-3): Mikki Van Sas (1), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Taylor Allen (6), Daniel Harvie (3), Luke Leahy (10), Ewan Henderson (20), Jamie Mullins (21), Fred Onyedinma (44), Cauley Woodrow (12), Sam Bell (11)
Northampton Town (3-3-1-3): Lee Burge (1), Conor McCarthy (3), Max Dyche (35), Jack Perkins (21), Sam Hoskins (7), Dean Campbell (4), Jordan Thorniley (15), Terry Taylor (23), Cameron McGeehan (8), Ethan Wheatley (19), Tyrese Fornah (14)
Thay người | |||
62’ | Jamie Mullins George Abbott | 69’ | Terry Taylor Elliot List |
71’ | Ewan Henderson Caolan Boyd-Munce | 69’ | Conor McCarthy Jack Burroughs |
71’ | Sam Bell Bradley Fink | 75’ | Max Dyche Michael Forbes |
85’ | Fred Onyedinma Fin Back | 76’ | Tyrese Fornah Kamarai Swyer |
86’ | Cauley Woodrow Donnell McNeilly | 76’ | Ethan Wheatley Jack Vale |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Norris | Ross Fitzsimons | ||
Dan Casey | Michael Forbes | ||
Fin Back | Michael Jacobs | ||
Caolan Boyd-Munce | Kamarai Swyer | ||
George Abbott | Elliot List | ||
Bradley Fink | Jack Burroughs | ||
Donnell McNeilly | Jack Vale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | H T B T T | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | T B T H T | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H H H T T | |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H B |
5 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T B H |
6 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B T T B |
7 | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T T T B B | |
8 | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B H T | |
9 | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T T | |
10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H H T H T | |
11 | | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | T B T B B |
12 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H H T B | |
13 | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T H B H B | |
14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B B T H B | |
15 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T T B | |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -1 | 9 | B T B B B | |
17 | | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | T B T T B |
18 | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | H B T B T | |
19 | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | B B B T T | |
20 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H H T B T | |
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B B |
22 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B H B T | |
23 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | H B B T T | |
24 | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại