Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron McGowan 15 | |
![]() Terry Taylor 45 | |
![]() Matt Butcher (Thay: Daniel Harvie) 46 | |
![]() Richard Kone (Thay: Brandon Hanlan) 67 | |
![]() Jack Grimmer (Thay: Gideon Kodua) 67 | |
![]() Fred Onyedinma (Thay: Beryly Lubala) 79 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Cameron McGeehan) 83 | |
![]() Max Dyche (Thay: Tom Eaves) 89 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Jordan Willis) 90 | |
![]() Tariqe Fosu (Thay: Sam Hoskins) 90 |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Northampton Town


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Sam Hoskins rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.
Jordan Willis rời sân và được thay thế bởi Tyler Magloire.
Tom Eaves rời sân và được thay thế bởi Max Dyche.
Cameron McGeehan rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Fred Onyedinma.
Gideon Kodua rời sân và được thay thế bởi Jack Grimmer.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.
Daniel Harvie rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Terry Taylor.

Thẻ vàng cho Aaron McGowan.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Gideon Kodua (21), Joe Low (17), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Brandon Hanlan (18)
Northampton Town (3-4-1-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Cameron McGeehan (18), Sam Hoskins (7), Tom Eaves (9)


Thay người | |||
46’ | Daniel Harvie Matt Butcher | 83’ | Cameron McGeehan William Hondermarck |
67’ | Gideon Kodua Jack Grimmer | 89’ | Tom Eaves Max Dyche |
67’ | Brandon Hanlan Richard Kone | 90’ | Jordan Willis Tyler Magloire |
79’ | Beryly Lubala Fred Onyedinma | 90’ | Sam Hoskins Tarique Fosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Lee Burge | ||
Jack Grimmer | Tyler Magloire | ||
Declan Skura | James Wilson | ||
Matt Butcher | William Hondermarck | ||
Tyreeq Bakinson | Tarique Fosu | ||
Fred Onyedinma | Samy Chouchane | ||
Richard Kone | Max Dyche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại