Thẻ vàng cho Ewan Henderson.
![]() Ryan Sweeney (Thay: Baily Cargill) 8 | |
![]() Luke Leahy 10 | |
![]() Sam Bell 14 | |
![]() Tyler Roberts (Thay: Luke Bolton) 24 | |
![]() Ryan Sweeney 28 | |
![]() Jordan Bowery 45+4' | |
![]() Max Dickov (Thay: Ryan Sweeney) 46 | |
![]() (Pen) Cauley Woodrow 51 | |
![]() Frazer Blake-Tracy 51 | |
![]() Fin Back (Thay: Niall Huggins) 56 | |
![]() Cauley Woodrow 58 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Cauley Woodrow) 67 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Sam Bell) 68 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Fred Onyedinma) 75 | |
![]() Joseph Gardner (Thay: Tyler Roberts) 87 | |
![]() Aaron Lewis (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 87 | |
![]() Ewan Henderson 88 |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Mansfield Town


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Mansfield Town

Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Aaron Lewis.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Fin Back.

Thẻ vàng cho Frazer Blake-Tracy.

V À A A O O O - Cauley Woodrow từ Wycombe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ryan Sweeney rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Bowery.

Thẻ vàng cho Ryan Sweeney.
Luke Bolton rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.

V À A A O O O - Sam Bell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Leahy.
Baily Cargill rời sân và được thay thế bởi Ryan Sweeney.
Nathan Moriah-Welsh (Mansfield Town) phạm lỗi.
George Abbott (Wycombe Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Mansfield Town
Wycombe Wanderers (3-4-3): Mikki Van Sas (1), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Taylor Allen (6), Niall Huggins (23), George Abbott (30), Luke Leahy (10), Daniel Harvie (3), Fred Onyedinma (44), Cauley Woodrow (12), Sam Bell (11)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Jordan Bowery (9), Baily Cargill (6), Frazer Blake-Tracy (20), Louis Reed (25), Stephen McLaughlin (3), Nathan Moriah-Welsh (22), George Maris (10), Luke Bolton (27), Will Evans (11)


Thay người | |||
56’ | Niall Huggins Fin Back | 8’ | Max Dickov Ryan Sweeney |
67’ | Cauley Woodrow Bradley Fink | 24’ | Joseph Gardner Tyler Roberts |
68’ | Sam Bell Ewan Henderson | 46’ | Ryan Sweeney Max Dickov |
75’ | Fred Onyedinma Junior Quitirna | 87’ | Nathan Moriah-Welsh Aaron Lewis |
87’ | Tyler Roberts Joe Gardner |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Norris | Owen Mason | ||
Junior Quitirna | Ryan Sweeney | ||
Bradley Fink | Aaron Lewis | ||
Ewan Henderson | Max Dickov | ||
Fin Back | Joe Gardner | ||
Magnus Westergaard | Tyler Roberts | ||
Anders Hagelskjaer | Dom Dwyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H B T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T T T B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | T T H T B |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T B T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T H H H |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T T H B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | H T B B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 9 | B T B T B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | T B T B B |
16 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | H B B T T |
17 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T B T |
19 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B H B T |
20 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H H T |
21 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B H B B |
22 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B B H |
23 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -5 | 2 | H B B B B |
24 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại