Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fred Onyedinma (Kiến tạo: Luke Leahy)
4 - Will Norris
10 - Fred Onyedinma (Kiến tạo: Anders Hagelskjaer)
16 - Dan Casey (Kiến tạo: Cauley Woodrow)
30 - Donnell McNeilly (Thay: Jamie Mullins)
67 - Sam Bell
75 - Cauley Woodrow
77 - Magnus Westergaard (Thay: Ewan Henderson)
81 - Caolan Boyd-Munce (Thay: Fred Onyedinma)
81 - Junior Quitirna (Thay: Cauley Woodrow)
81 - Alex Lowry (Thay: Luke Leahy)
88 - Alex Lowry
90+4'
- (Pen) Aaron Connolly
11 - Azeem Abdulai
17 - Killian Cahill
26 - Tom James
34 - Sonny Perkins (Thay: Josh Koroma)
46 - Charlie Wellens (Thay: Azeem Abdulai)
46 - Alfie Lloyd (Thay: Michael Craig)
69 - Jack Moorhouse (Thay: Sean Clare)
70 - Oliver O'Neill (Thay: Aaron Connolly)
81
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
Diễn biến Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alex Lowry.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Oliver O'Neill.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.
Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
V À A A O O O - Sam Bell ghi bàn!
Sean Clare rời sân và được thay thế bởi Jack Moorhouse.
Michael Craig rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi Donnell McNeilly.
Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Charlie Wellens.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tom James.
Cauley Woodrow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dan Casey đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Killian Cahill.
Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.
Anders Hagelskjaer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fred Onyedinma đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Aaron Connolly đã ghi bàn!
V À A A O O O - Aaron Connolly từ Leyton Orient đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Will Norris.
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fred Onyedinma đã ghi bàn!
V À A A A O O O Wycombe ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Dan Casey (17), Anders Hagelskjaer (45), Daniel Harvie (3), Luke Leahy (10), Ewan Henderson (20), Fred Onyedinma (44), Jamie Mullins (21), Sam Bell (11), Cauley Woodrow (12)
Leyton Orient (4-1-4-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Dan Happe (5), Omar Beckles (19), Tom James (2), Sean Clare (28), Josh Koroma (17), Idris El Mizouni (8), Azeem Abdulai (22), Aaron Connolly (10), Dominic Ballard (32)
| Thay người | |||
| 67’ | Jamie Mullins Donnell McNeilly | 46’ | Josh Koroma Sonny Perkins |
| 81’ | Cauley Woodrow Junior Quitirna | 46’ | Azeem Abdulai Charlie Wellens |
| 81’ | Fred Onyedinma Caolan Boyd-Munce | 69’ | Michael Craig Alfie Lloyd |
| 81’ | Ewan Henderson Magnus Westergaard | 70’ | Sean Clare Jack Moorhouse |
| 88’ | Luke Leahy Alex Lowry | 81’ | Aaron Connolly Oliver O'Neill |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stuart Moore | Tommy Simkin | ||
Junior Quitirna | Jack Simpson | ||
Caolan Boyd-Munce | Oliver O'Neill | ||
Fin Back | Alfie Lloyd | ||
Donnell McNeilly | Sonny Perkins | ||
Magnus Westergaard | Jack Moorhouse | ||
Alex Lowry | Charlie Wellens | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | H T T T T | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 5 | 27 | T H H H H | |
| 3 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T B T T B |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | B T B T T | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B T B H | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | T T H T B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | T H B B T |
| 10 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | H T B B B |
| 11 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B B H H B |
| 12 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T T H H |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B H B B H | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B T H B T | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | H B B H T | |
| 22 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | T H H B B | |
| 23 | 14 | 4 | 1 | 9 | -9 | 13 | T B B T B | |
| 24 | | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại