Thứ Tư, 15/10/2025
Herbie Kane
15
Josh Koroma
21
Antony Evans (Thay: Joe Hodge)
64
Josh Ruffels (Thay: Josh Koroma)
64
Tom Lees
67
Brandon Hanlan (Thay: Richard Kone)
69
Garath McCleary (Thay: Luke Leahy)
69
Beryly Lubala (Thay: Daniel Udoh)
70
Gideon Kodua (Thay: Fred Onyedinma)
70
Radinio Balker (Thay: Brodie Spencer)
71
Jonathan Hogg (Thay: Ben Wiles)
75
Freddie Ladapo (Thay: Bojan Radulovic)
75
Jonathan Hogg
78

Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Huddersfield

số liệu thống kê
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Huddersfield
Huddersfield
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wycombe Wanderers vs Huddersfield

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

78' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

75'

Bojan Radulovic rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

75'

Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.

71'

Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Radinio Balker.

70'

Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.

70'

Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.

69'

Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.

69'

Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.

67' Thẻ vàng cho Tom Lees.

Thẻ vàng cho Tom Lees.

64'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.

64'

Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' Thẻ vàng cho Josh Koroma.

Thẻ vàng cho Josh Koroma.

15' V À A A O O O - Herbie Kane ghi bàn!

V À A A O O O - Herbie Kane ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Huddersfield

Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Luke Leahy (10), Joe Low (17), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Tyreeq Bakinson (16), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)

Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Ollie Turton (20), Tom Lees (32), Matty Pearson (4), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), Joe Hodge (41), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Bojan Radulović (9), Callum Marshall (7)

Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
10
Luke Leahy
17
Joe Low
26
Sonny Bradley
3
Daniel Harvie
4
Josh Scowen
16
Tyreeq Bakinson
44
Fred Onyedinma
20
Cameron Humphreys
11
Daniel Udoh
24
Richard Kone
7
Callum Marshall
9
Bojan Radulović
10
Josh Koroma
16
Herbie Kane
41
Joe Hodge
8
Ben Wiles
17
Brodie Spencer
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
20
Ollie Turton
13
Jacob Chapman
Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
Thay người
69’
Luke Leahy
Garath McCleary
64’
Josh Koroma
Josh Ruffels
69’
Richard Kone
Brandon Hanlan
64’
Joe Hodge
Antony Evans
70’
Fred Onyedinma
Gideon Kodua
71’
Brodie Spencer
Radinio Balker
70’
Daniel Udoh
Beryly Lubala
75’
Ben Wiles
Jonathan Hogg
75’
Bojan Radulovic
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Nathan Bishop
Chris Maxwell
Declan Skura
Josh Ruffels
Matt Butcher
Jonathan Hogg
Garath McCleary
Freddie Ladapo
Brandon Hanlan
Antony Evans
Gideon Kodua
Radinio Balker
Beryly Lubala
Conor Niall Falls

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
08/01 - 2025
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Wycombe Wanderers

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage10811925T H T T T
2Bradford CityBradford City11731724B T T T H
3Cardiff CityCardiff City117221023H B T B T
4Stockport CountyStockport County12642422H T H T T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon12714422T T T T H
6Lincoln CityLincoln City11632721H T T T B
7HuddersfieldHuddersfield11614419T B H T B
8BarnsleyBarnsley10523217T T B B H
9Bolton WanderersBolton Wanderers12453217H T B T B
10Doncaster RoversDoncaster Rovers12525-517B B B H B
11Luton TownLuton Town11515116B B T H B
12Mansfield TownMansfield Town11434215B H B T H
13Leyton OrientLeyton Orient12426-214H B B B T
14Northampton TownNorthampton Town11425-214T B T H B
15Port ValePort Vale12345013T T T H H
16Exeter CityExeter City12417-113B B B T H
17Wigan AthleticWigan Athletic12345-213T B B H B
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle11416-313T T B T H
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers12336-112B T B H T
20Burton AlbionBurton Albion11335-512H B T H T
21ReadingReading11254-411B T H H H
22Rotherham UnitedRotherham United11326-511B B B H T
23BlackpoolBlackpool12228-108T B H B B
24Peterborough UnitedPeterborough United11218-127B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow