Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Herbie Kane 15 | |
![]() Josh Koroma 21 | |
![]() Antony Evans (Thay: Joe Hodge) 64 | |
![]() Josh Ruffels (Thay: Josh Koroma) 64 | |
![]() Tom Lees 67 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Richard Kone) 69 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Luke Leahy) 69 | |
![]() Beryly Lubala (Thay: Daniel Udoh) 70 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Fred Onyedinma) 70 | |
![]() Radinio Balker (Thay: Brodie Spencer) 71 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Ben Wiles) 75 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Bojan Radulovic) 75 | |
![]() Jonathan Hogg 78 |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Huddersfield


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.
Bojan Radulovic rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Ben Wiles rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.
Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Radinio Balker.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.

Thẻ vàng cho Tom Lees.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Josh Ruffels.
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Antony Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Koroma.

V À A A O O O - Herbie Kane ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Huddersfield
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Luke Leahy (10), Joe Low (17), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Tyreeq Bakinson (16), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Ollie Turton (20), Tom Lees (32), Matty Pearson (4), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), Joe Hodge (41), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Bojan Radulović (9), Callum Marshall (7)


Thay người | |||
69’ | Luke Leahy Garath McCleary | 64’ | Josh Koroma Josh Ruffels |
69’ | Richard Kone Brandon Hanlan | 64’ | Joe Hodge Antony Evans |
70’ | Fred Onyedinma Gideon Kodua | 71’ | Brodie Spencer Radinio Balker |
70’ | Daniel Udoh Beryly Lubala | 75’ | Ben Wiles Jonathan Hogg |
75’ | Bojan Radulovic Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Chris Maxwell | ||
Declan Skura | Josh Ruffels | ||
Matt Butcher | Jonathan Hogg | ||
Garath McCleary | Freddie Ladapo | ||
Brandon Hanlan | Antony Evans | ||
Gideon Kodua | Radinio Balker | ||
Beryly Lubala | Conor Niall Falls |
Nhận định Wycombe Wanderers vs Huddersfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại