Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joel Senior 26 | |
![]() Sil Swinkels (Thay: Scott Sinclair) 46 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Luke Thomas) 46 | |
![]() Cameron Humphreys (Kiến tạo: Daniel Harvie) 51 | |
![]() Daniel Udoh (Kiến tạo: Xavier Simons) 59 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Jamie Lindsay) 62 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma) 67 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Fin Back) 67 | |
![]() Shaqai Forde (Thay: Ruel Sotiriou) 76 | |
![]() Luke Leahy (Thay: Xavier Simons) 78 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Daniel Udoh) 78 | |
![]() Kofi Shaw (Thay: Isaac Hutchinson) 78 | |
![]() Shaqai Forde 82 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Cameron Humphreys) 88 | |
![]() Daniel Harvie 89 |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers

Thẻ vàng cho Daniel Harvie.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Shaqai Forde nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Kofi Shaw.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Xavier Simons rời sân và được thay thế bởi Luke Leahy.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
Fin Back rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Xavier Simons đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Udoh đã ghi bàn!
Daniel Harvie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Humphreys đã ghi bàn!
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Sil Swinkels.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joel Senior.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Bristol Rovers
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Fin Back (43), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Xavier Simons (7), Josh Scowen (4), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Daniel Udoh (11)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Joel Senior (2), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Isaac Hutchinson (19), Jamie Lindsay (29), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Scott Sinclair (7), Chris Martin (18)


Thay người | |||
67’ | Fred Onyedinma Garath McCleary | 46’ | Luke Thomas Taylor Moore |
67’ | Fin Back Gideon Kodua | 46’ | Scott Sinclair Sil Swinkels |
78’ | Daniel Udoh Alex Lowry | 62’ | Jamie Lindsay Michael Reindorf |
78’ | Xavier Simons Luke Leahy | 76’ | Ruel Sotiriou Shaqai Forde |
88’ | Cameron Humphreys Tyreeq Bakinson | 78’ | Isaac Hutchinson Kofi Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Myles Roberts | ||
Sonny Bradley | Taylor Moore | ||
Garath McCleary | Sil Swinkels | ||
Alex Lowry | Michael Reindorf | ||
Gideon Kodua | Shaqai Forde | ||
Tyreeq Bakinson | Jevani Brown | ||
Luke Leahy | Kofi Shaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại