Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Scowen 19 | |
![]() Alex Hartridge 26 | |
![]() (Pen) Richard Kone 40 | |
![]() James Husband 49 | |
![]() Joseph Low 53 | |
![]() Alex Hartridge 55 | |
![]() Declan Skura (Thay: Cameron Humphreys) 58 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Odel Offiah) 61 | |
![]() CJ Hamilton (Thay: James Husband) 61 | |
![]() Daniel Udoh (Thay: Fred Onyedinma) 67 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Richard Kone) 67 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Garath McCleary) 67 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Ashley Fletcher) 75 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Lee Evans) 75 | |
![]() Hayden Coulson 90+1' | |
![]() Kyle Joseph (Kiến tạo: Albie Morgan) 90+3' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Blackpool


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Blackpool
Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Joseph ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hayden Coulson.
Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.
Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.
James Husband rời sân và được thay thế bởi CJ Hamilton.
Odel Offiah rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Declan Skura.

THẺ ĐỎ! - Alex Hartridge nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Joseph Low.

Thẻ vàng cho James Husband.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Richard Kone từ Wycombe thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Alex Hartridge.

Thẻ vàng cho Josh Scowen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Blackpool
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Alex Hartridge (5), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Richard Kone (24)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)


Thay người | |||
58’ | Cameron Humphreys Declan Skura | 61’ | Odel Offiah Jordan Gabriel |
67’ | Fred Onyedinma Daniel Udoh | 61’ | James Husband CJ Hamilton |
67’ | Richard Kone Brandon Hanlan | 75’ | Ashley Fletcher Hayden Coulson |
67’ | Garath McCleary Gideon Kodua | 75’ | Lee Evans Jordan Rhodes |
Cầu thủ dự bị | |||
Shamal George | Richard O'Donnell | ||
Matt Butcher | Jordan Gabriel | ||
Daniel Udoh | Oliver Norburn | ||
Tyreeq Bakinson | Elkan Baggott | ||
Brandon Hanlan | Hayden Coulson | ||
Gideon Kodua | Jordan Rhodes | ||
Declan Skura | CJ Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại