Thứ Sáu, 23/05/2025
Josh Scowen
19
Alex Hartridge
26
(Pen) Richard Kone
40
James Husband
49
Joseph Low
53
Alex Hartridge
55
Declan Skura (Thay: Cameron Humphreys)
58
Jordan Gabriel (Thay: Odel Offiah)
61
CJ Hamilton (Thay: James Husband)
61
Daniel Udoh (Thay: Fred Onyedinma)
67
Brandon Hanlan (Thay: Richard Kone)
67
Gideon Kodua (Thay: Garath McCleary)
67
Hayden Coulson (Thay: Ashley Fletcher)
75
Jordan Rhodes (Thay: Lee Evans)
75
Hayden Coulson
90+1'
Kyle Joseph (Kiến tạo: Albie Morgan)
90+3'

Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Blackpool

số liệu thống kê
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Blackpool
Blackpool
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wycombe Wanderers vs Blackpool

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Kyle Joseph ghi bàn!

V À A A O O O - Kyle Joseph ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Hayden Coulson.

Thẻ vàng cho Hayden Coulson.

75'

Lee Evans rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.

75'

Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.

67'

Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.

67'

Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.

67'

Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Daniel Udoh.

61'

James Husband rời sân và được thay thế bởi CJ Hamilton.

61'

Odel Offiah rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.

58'

Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Declan Skura.

55' THẺ ĐỎ! - Alex Hartridge nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Alex Hartridge nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

53' Thẻ vàng cho Joseph Low.

Thẻ vàng cho Joseph Low.

49' Thẻ vàng cho James Husband.

Thẻ vàng cho James Husband.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' V À A A O O O - Richard Kone từ Wycombe thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Richard Kone từ Wycombe thực hiện thành công quả phạt đền!

26' Thẻ vàng cho Alex Hartridge.

Thẻ vàng cho Alex Hartridge.

19' Thẻ vàng cho Josh Scowen.

Thẻ vàng cho Josh Scowen.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Blackpool

Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Alex Hartridge (5), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Richard Kone (24)

Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)

Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
2
Jack Grimmer
17
Joe Low
5
Alex Hartridge
3
Daniel Harvie
4
Josh Scowen
10
Luke Leahy
12
Garath McCleary
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
24
Richard Kone
11
Ashley Fletcher
9
Kyle Joseph
10
Sonny Carey
8
Albie Morgan
7
Lee Evans
25
Rob Apter
3
James Husband
20
Oliver Casey
5
Matthew Pennington
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
Blackpool
4-4-2
Thay người
58’
Cameron Humphreys
Declan Skura
61’
Odel Offiah
Jordan Gabriel
67’
Fred Onyedinma
Daniel Udoh
61’
James Husband
CJ Hamilton
67’
Richard Kone
Brandon Hanlan
75’
Ashley Fletcher
Hayden Coulson
67’
Garath McCleary
Gideon Kodua
75’
Lee Evans
Jordan Rhodes
Cầu thủ dự bị
Shamal George
Richard O'Donnell
Matt Butcher
Jordan Gabriel
Daniel Udoh
Oliver Norburn
Tyreeq Bakinson
Elkan Baggott
Brandon Hanlan
Hayden Coulson
Gideon Kodua
Jordan Rhodes
Declan Skura
CJ Hamilton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Wycombe Wanderers

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow