Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reyes Cleary 25 | |
![]() Murphy Cooper 43 | |
![]() Donnell McNeilly (Thay: Jack Grimmer) 46 | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Adam Phillips) 50 | |
![]() Jonathan Bland 65 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Jamie Mullins) 66 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Reyes Cleary) 72 | |
![]() Patrick Kelly (Thay: Caylan Vickers) 72 | |
![]() Cauley Woodrow 74 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Cauley Woodrow) 77 | |
![]() Jonathan Russell (Thay: Jonathan Bland) 83 | |
![]() Niall Huggins (Thay: Fin Back) 86 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Daniel Harvie) 86 | |
![]() Sam Bell (Kiến tạo: Donnell McNeilly) 88 | |
![]() Alex Lowry (Kiến tạo: Luke Leahy) 90+3' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Barnsley


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Barnsley
Luke Leahy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Lowry đã ghi bàn!
Donnell McNeilly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Bell đã ghi bàn!
Daniel Harvie rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Fin Back rời sân và được thay thế bởi Niall Huggins.
Jonathan Bland rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Reyes Cleary rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Reyes Cleary rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.

Thẻ vàng cho Jonathan Bland.
Adam Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn ghi bàn!
Jack Grimmer rời sân và được thay thế bởi Donnell McNeilly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Barnsley
Wycombe Wanderers (3-5-2): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Taylor Allen (6), Fin Back (22), Jamie Mullins (21), Luke Leahy (10), Ewan Henderson (20), Daniel Harvie (3), Sam Bell (11), Cauley Woodrow (12)
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Nathanael Ogbeta (14), Jonathan Bland (30), Luca Connell (48), Adam Phillips (8), Caylan Vickers (7), Reyes Cleary (19), Davis Keillor-Dunn (40)


Thay người | |||
46’ | Jack Grimmer Donnell McNeilly | 72’ | Caylan Vickers Patrick Kelly |
66’ | Jamie Mullins Alex Lowry | 72’ | Reyes Cleary Neil Farrugia |
77’ | Cauley Woodrow Bradley Fink | 83’ | Jonathan Bland Jon Russell |
86’ | Daniel Harvie Caolan Boyd-Munce | ||
86’ | Fin Back Niall Huggins |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikki Van Sas | Kieran Flavell | ||
Caolan Boyd-Munce | Jon Russell | ||
Bradley Fink | Maël de Gevigney | ||
Dan Casey | David McGoldrick | ||
Niall Huggins | Jake Rooney | ||
Donnell McNeilly | Patrick Kelly | ||
Alex Lowry | Neil Farrugia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại