Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luke Leahy
5 - Tyreeq Bakinson
50 - (Pen) Richard Kone
65 - Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma)
74 - Magnus Westergaard (Thay: Tyreeq Bakinson)
74 - Beryly Lubala (Thay: Daniel Udoh)
82 - Gideon Kodua (Thay: Jack Grimmer)
82 - Matt Butcher (Thay: Cameron Humphreys)
90 - Richard Kone (Kiến tạo: Garath McCleary)
90+5' - Beryly Lubala
90+10'
- Jonathan Russell
10 - Adam Phillips (Thay: Max Watters)
52 - Corey O'Keeffe
59 - Ben Killip
62 - Marc Roberts
66 - Conor McCarthy (Thay: Georgie Gent)
68 - Stephen Humphrys
75 - Kyran Lofthouse (Thay: Stephen Humphrys)
90 - Luca Connell
90+9'
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Barnsley
Diễn biến Wycombe Wanderers vs Barnsley
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Beryly Lubala.
Thẻ vàng cho Luca Connell.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Garath McCleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Richard Kone ghi bàn!
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Jack Grimmer rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.
Thẻ vàng cho Stephen Humphrys.
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Georgie Gent rời sân và được thay thế bởi Conor McCarthy.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marc Roberts nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Richard Kone từ Wycombe ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ben Killip.
Thẻ vàng cho Corey O'Keeffe.
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Adam Phillips.
Thẻ vàng cho Tyreeq Bakinson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jonathan Russell đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luke Leahy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Barnsley
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Declan Skura (25), Sonny Bradley (26), Luke Leahy (10), Josh Scowen (4), Tyreeq Bakinson (16), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Donovan Pines (5), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Stephen Humphrys (44), Jon Russell (3), Luca Connell (48), Georgie Gent (17), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)
Thay người | |||
74’ | Fred Onyedinma Garath McCleary | 52’ | Max Watters Adam Phillips |
74’ | Tyreeq Bakinson Magnus Westergaard | 68’ | Georgie Gent Conor McCarthy |
82’ | Jack Grimmer Gideon Kodua | 90’ | Stephen Humphrys Kyran Lofthouse |
82’ | Daniel Udoh Beryly Lubala | ||
90’ | Cameron Humphreys Matt Butcher |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Jackson William Smith | ||
Alex Hartridge | Adam Phillips | ||
Matt Butcher | Sam Cosgrove | ||
Garath McCleary | Kyran Lofthouse | ||
Gideon Kodua | Conor McCarthy | ||
Beryly Lubala | Vimal Yoganathan | ||
Magnus Westergaard | Kelechi Nwakali |
Nhận định Wycombe Wanderers vs Barnsley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại