Thứ Bảy, 24/05/2025
Xiaobin Zhang (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu)
10
Takuya Iwanami
32
Dinghao Yan (Thay: Chao He)
46
Takahiro Sekine (Thay: Toshiki Takahashi)
46
Takahiro Akimoto (Thay: Ayumu Ohata)
46
Marius Hoeibraaten (Thay: Takuya Iwanami)
46
Bryan Linssen (Kiến tạo: Kaito Yasui)
55
Yiming Liu (Thay: Ji-Soo Park)
58
(Pen) Davidson
62
Jose Kante (Thay: Takahiro Akimoto)
62
Shinzo Koroki (Thay: Ken Iwao)
81
Yang Li (Thay: Guan He)
82
Zhipeng Jiang (Thay: Pengfei Xie)
82
Hang Ren
86
Jose Kante
90+4'
Bryan Linssen
90+9'

Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
28 Kiểm soát bóng 72
9 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Urawa Red Diamonds

Wuhan Three Towns (3-4-3): Dianzuo Liu (22), Guan He (26), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Deng Hanwen (25), Zhang Xiaobin (12), He Chao (21), Shihao Wei (7), Xie Pengfei (30), Aziz (9), Davidson (11)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takuya Ogiwara (26), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ayumu Ohata (66), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Toshiki Takahashi (18), Kaito Yasui (25), Yoshio Koizumi (8), Bryan Linssen (9)

Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
3-4-3
22
Dianzuo Liu
26
Guan He
23
Ren Hang
5
Ji-su Park
25
Deng Hanwen
12
Zhang Xiaobin
21
He Chao
7
Shihao Wei
30
Xie Pengfei
9
Aziz
11
Davidson
9
Bryan Linssen
8
Yoshio Koizumi
25
Kaito Yasui
18
Toshiki Takahashi
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
66
Ayumu Ohata
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
26
Takuya Ogiwara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Chao He
Dinghao Yan
46’
Jose Kante
Takahiro Akimoto
58’
Ji-Soo Park
Yiming Liu
46’
Toshiki Takahashi
Takahiro Sekine
82’
Pengfei Xie
Jiang Zhipeng
46’
Takuya Iwanami
Marius Hoibraten
82’
Guan He
Yang Li
62’
Takahiro Akimoto
José Kante
81’
Ken Iwao
Shinzo Koroki
Cầu thủ dự bị
Jiang Zhipeng
Shinzo Koroki
Yang Li
José Kante
Zhouxin Huang
Yuichi Hirano
Jiayu Guo
Jumpei Hayakawa
Yuhao Chen
Ekanit Panya
Yiming Liu
Kai Shibato
Gao Zhunyi
Takahiro Akimoto
Luo Jing
Takahiro Sekine
Liuyu Duan
Yuta Miyamoto
Dinghao Yan
Marius Hoibraten
Lu Haidong
Ayumi Niekawa
Zhang Wentao
Yota Horiuchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
15/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow