Trực tiếp kết quả Wuhan Three Towns vs Shenzhen Peng City hôm nay 03-08-2024
Vòng 21 Giải China Super League - Th 7, 03/8 Kết thúc
Hiệp một: 3-0
Wuhan Three Towns (4-1-4-1): Liu Dianzuo (32), Deng Hanwen (25), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Umidjan Yusup (40), Zhang Xiaobin (12), Joca (14), Tao Qianglong (7), Darlan Mendes (37), Romario (11), Pedro (9)
Shenzhen Peng City (4-4-2): Peng Peng (13), Zhang Wei (2), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Zhi Li (16), Dai Wai-Tsun (23), Eden Karzev (36), Tian Yinong (3), Behram Abduweli (27), Thiago (12), Edu Garcia (11)
Thay người | |||
64’ | Hanwen Deng Zhang Tao | 22’ | Edu Garcia Baojie Zhu |
64’ | Qianglong Tao Liu Yue | 46’ | Wei Zhang Ruan Yang |
81’ | Joca Haliq Ablahan | 46’ | Yinong Tian Nizamdin |
81’ | Romario Balde Ruofan Liu | 68’ | Zhi Li Matt Orr |
87’ | Darlan Mendes Hui Zhang | 74’ | Peng Peng Zhizhao Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhang Tao | Zhizhao Li | ||
Guo Jiayu | Baojie Zhu | ||
Xing Chen | Ruan Yang | ||
Liu Yue | Matt Orr | ||
Denny Wang | Hao Wang | ||
Abdurahman Abdukiram Abdukiram | Shahzat Ghojaehmet | ||
Liu Yiming | Nizamdin | ||
Afrden Asqer | Yu Rui | ||
Luo Senwen | Yudong Zhang | ||
Haliq Ablahan | Qiao Wang | ||
Ruofan Liu | Dadi Zhou | ||
Hui Zhang | Lin Chuangyi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
Ngày - 09/07 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 08/07 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 07/07 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 06/07 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 05/07 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |