Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Pedro
20
Hailong Li
32
Jiashen Liu (Thay: Milos Milovic)
46
Chao He (Thay: Qianglong Tao)
46
Hanwen Deng
49
Jiashen Liu
52
Afrden Asqer (Thay: Yue Liu)
58
Diego Lopes (Thay: Chunxin Chen)
60
Chien-Ming Wang (Thay: Wei Long)
60
Tao Zhang (Thay: Ruofan Liu)
75
Wei Zhang (Thay: Jinbao Zhong)
80
Long Zheng (Thay: Jinghang Hu)
80
Ji-Soo Park
87
Ablahan Haliq (Thay: Darlan Mendes)
90
Chao He
90+7'

Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Qingdao Hainiu

Wuhan Three Towns (4-4-2): Liu Dianzuo (32), Deng Hanwen (25), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Jiang Zhipeng (4), Ruofan Liu (8), Darlan Mendes (37), Zhang Xiaobin (12), Liu Yue (19), Pedro (9), Tao Qianglong (7)

Qingdao Hainiu (4-4-2): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Chen Chunxin (12), Elvis Saric (7), Hu Jinghang (17), Martin Boakye (11)

Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
4-4-2
32
Liu Dianzuo
25
Deng Hanwen
23
Ren Hang
5
Ji-su Park
4
Jiang Zhipeng
8
Ruofan Liu
37
Darlan Mendes
12
Zhang Xiaobin
19
Liu Yue
9
Pedro
7
Tao Qianglong
11
Martin Boakye
17
Hu Jinghang
7
Elvis Saric
12
Chen Chunxin
32
Long Wei
30
Zhong Jinbao
24
Xu Dong
4
Milos Milovic
3
Junshuai Liu
16
Hailong Li
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
Thay người
46’
Qianglong Tao
He Chao
46’
Milos Milovic
Jiashen Liu
58’
Yue Liu
Afrden Asqer
60’
Wei Long
Geon Myeong Wang
75’
Ruofan Liu
Zhang Tao
60’
Chunxin Chen
Diego Lopes
90’
Darlan Mendes
Haliq Ablahan
80’
Jinbao Zhong
Zhang Wei
80’
Jinghang Hu
Long Zheng
Cầu thủ dự bị
Xing Chen
Zhenli Liu
Hui Zhang
Zhang Wei
Min Zixi
Jiashen Liu
Afrden Asqer
Geon Myeong Wang
Zhang Tao
Long Zheng
Shewketjan Tayir
Sha Yibo
Denny Wang
Diego Lopes
Luo Senwen
Zihao Wang
Liu Yiming
Suda Li
He Chao
Ma Xingyu
Haliq Ablahan
Liu Weicheng
Umidjan Yusup
Jun Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
29/04 - 2023
30/07 - 2023
05/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
15/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow