Thứ Sáu, 28/11/2025
Marcao (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
12
Ademilson (Kiến tạo: Xiaobin Zhang)
25
Aleksa Vukanovic
32
Chao He
32
Chaosheng Yang (Thay: Xueming Liang)
39
Junjie Wen
45+1'
Junjian Liao (Thay: Junjie Wen)
46
(Pen) Junjian Liao
54
Liang Huo (Thay: Wei Wang)
66
Davidson (Kiến tạo: Chao He)
68
Liang Shi (Thay: Lei Xu)
71
Hongbo Yin (Thay: Guokang Chen)
71
Senwen Luo (Thay: Chao He)
73
Haidong Lu (Thay: Pengfei Xie)
73
Zhuoxiang Deng (Thay: Ademilson)
75
Qianglong Tao (Thay: Haoyang Xu)
76
Cheng Qu (Thay: Marcao)
81

Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 16
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 9
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka

Wuhan Three Towns (4-3-3): Dianzuo Liu (22), Pengfei Xie (30), Zhunyi Gao (20), Yiming Liu (18), Haoyang Xu (37), Chao He (21), Xiaobin Zhang (12), Nicolae Stanciu (43), Ademilson (7), Marcao (13), Davidson (11)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Junjie Wen (2), Rade Dugalic (20), Yihu Yang (17), Lei Xu (32), Wei Cui (23), Guokang Chen (37), Xueming Liang (8), Yilin Yang (19), Aleksa Vukanovic (9)

Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
4-3-3
22
Dianzuo Liu
30
Pengfei Xie
20
Zhunyi Gao
18
Yiming Liu
37
Haoyang Xu
21
Chao He
12
Xiaobin Zhang
43
Nicolae Stanciu
7
Ademilson
13
Marcao
11
Davidson
9
Aleksa Vukanovic
19
Yilin Yang
8
Xueming Liang
37
Guokang Chen
23
Wei Cui
32
Lei Xu
17
Yihu Yang
20
Rade Dugalic
2
Junjie Wen
21
Wei Wang
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
73’
Chao He
Senwen Luo
39’
Xueming Liang
Chaosheng Yang
73’
Pengfei Xie
Haidong Lu
46’
Junjie Wen
Junjian Liao
75’
Ademilson
Zhuoxiang Deng
66’
Wei Wang
Liang Huo
76’
Haoyang Xu
Qianglong Tao
71’
Guokang Chen
Hongbo Yin
81’
Marcao
Cheng Qu
71’
Lei Xu
Liang Shi
Cầu thủ dự bị
Fei Wu
Gaoling Mai
Wallace
Junfeng Li
Yaki Yen
Junjian Liao
Yunzi Duan
Hongbo Yin
Zhuoxiang Deng
Chisom Egbuchulam
Yifei Sang
Congyao Yin
Cheng Qu
Liang Shi
Hanwen Deng
Chaosheng Yang
Qianglong Tao
Liang Huo
Senwen Luo
Rodrigo Henrique
Haidong Lu
Haochang Cai
Hui Zhang
Tze Nam Yue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
22/08 - 2022
21/11 - 2022
25/04 - 2023
23/07 - 2023
25/05 - 2024
27/10 - 2024
06/04 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
02/11 - 2025
26/09 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
22/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow