Trực tiếp kết quả Wuhan Three Towns vs Meizhou Hakka hôm nay 21-11-2022
Vòng 26 Giải China Super League - Th 2, 21/11 Kết thúc
Hiệp một: 2-0
Wuhan Three Towns (4-3-3): Dianzuo Liu (22), Pengfei Xie (30), Zhunyi Gao (20), Yiming Liu (18), Haoyang Xu (37), Chao He (21), Xiaobin Zhang (12), Nicolae Stanciu (43), Ademilson (7), Marcao (13), Davidson (11)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Junjie Wen (2), Rade Dugalic (20), Yihu Yang (17), Lei Xu (32), Wei Cui (23), Guokang Chen (37), Xueming Liang (8), Yilin Yang (19), Aleksa Vukanovic (9)
| Thay người | |||
| 73’ | Chao He Senwen Luo | 39’ | Xueming Liang Chaosheng Yang |
| 73’ | Pengfei Xie Haidong Lu | 46’ | Junjie Wen Junjian Liao |
| 75’ | Ademilson Zhuoxiang Deng | 66’ | Wei Wang Liang Huo |
| 76’ | Haoyang Xu Qianglong Tao | 71’ | Lei Xu Liang Shi |
| 81’ | Marcao Cheng Qu | 71’ | Guokang Chen Hongbo Yin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fei Wu | Chaosheng Yang | ||
Wallace | Liang Huo | ||
Yaki Yen | Rodrigo Henrique | ||
Yunzi Duan | Haochang Cai | ||
Zhuoxiang Deng | Tze Nam Yue | ||
Yifei Sang | Liang Shi | ||
Cheng Qu | Congyao Yin | ||
Hanwen Deng | Chisom Egbuchulam | ||
Qianglong Tao | Hongbo Yin | ||
Senwen Luo | Junjian Liao | ||
Haidong Lu | Junfeng Li | ||
Hui Zhang | Gaoling Mai | ||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T |
| 2 | | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T |
| 3 | | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H |
| 4 | | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T |
| 5 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T |
| 6 | | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B |
| 7 | | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B |
| 14 | | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H |
| 15 | | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B |
| 16 | | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
| Ngày - 30/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 29/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm nay - 28/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm qua - 27/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 26/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |