- Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Chao He)
12 - Abdul-Aziz Yakubu
56 - Liuyu Duan (Thay: Dinghao Yan)
58 - Davidson (Thay: Qianglong Tao)
58 - Marcao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)
58 - Hang Ren
59 - Chao He
73 - Marcao (Kiến tạo: Pengfei Xie)
78 - Yang Li (Thay: Guan He)
80 - Xiaobin Zhang (Thay: Chao He)
82 - Marcao (Kiến tạo: Davidson)
85
- Shangyuan Wang
20 - Dilemet Tudi
30 - Yihao Zhong (Thay: Dilemet Tudi)
46 - Yihao Zhong (Kiến tạo: Zichang Huang)
54 - Djordje Denic (Kiến tạo: Adrian Mierzejewski)
64 - Xin Luo (Thay: Zhao Ke)
64 - Tianyu Gao (Thay: Zichang Huang)
71 - Xin Luo
72 - Keqiang Chen (Thay: Boyuan Feng)
81 - Yuhao Zhao (Thay: Djordje Denic)
82
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Henan Songshan Longmen
47 Kiếm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 25
2 Việt vị 3
12 Chuyền dài 19
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Henan Songshan Longmen
Wuhan Three Towns (4-2-3-1): Dianzuo Liu (22), Deng Hanwen (25), Guan He (26), Ren Hang (23), Jiang Zhipeng (15), He Chao (21), Nicolae Stanciu (10), Xie Pengfei (30), Dinghao Yan (8), Qianglong Tao (29), Aziz (9)
Henan Songshan Longmen (4-5-1): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ke Zhao (11), Dilyimit Tudi (16), Adrian Mierzejewski (10), Wang Shangyuan (6), Djordje Denic (35), Huang Zichang (8), Boyuan Feng (9)
Wuhan Three Towns
4-2-3-1
22
Dianzuo Liu
25
Deng Hanwen
26
Guan He
23
Ren Hang
15
Jiang Zhipeng
21
He Chao
10
Nicolae Stanciu
30
Xie Pengfei
8
Dinghao Yan
29
Qianglong Tao
9
Aziz
9
Boyuan Feng
8
Huang Zichang
35
Djordje Denic
6
Wang Shangyuan
10
Adrian Mierzejewski
16
Dilyimit Tudi
11
Ke Zhao
3
Shuai Yang
23
Toni Sunjic
33
Dilmurat Mawlanyaz
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
4-5-1
Thay người | |||
58’ | Abdul-Aziz Yakubu Marcao | 46’ | Dilemet Tudi Yihao Zhong |
58’ | Dinghao Yan Liuyu Duan | 64’ | Zhao Ke Xin Luo |
58’ | Qianglong Tao Davidson | 71’ | Zichang Huang Gao Tianyu |
80’ | Guan He Yang Li | 81’ | Boyuan Feng Keqiang Chen |
82’ | Chao He Zhang Xiaobin | 82’ | Djordje Denic Zhao Yuhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Fei Wu | Peng Peng | ||
Lu Haidong | Zhao Yuhao | ||
Yuhao Chen | Dong Han | ||
Marcao | Jiahui Liu | ||
Yang Kuo | Yihao Zhong | ||
Liuyu Duan | Songyi Li | ||
Yi Denny Wang | Tenglong Li | ||
Yang Li | Yixin Liu | ||
Yiming Liu | Keqiang Chen | ||
Zhang Xiaobin | Gao Tianyu | ||
Davidson | Runtong Song | ||
Zhang Wentao | Xin Luo |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại