- Guan He
3 - Alexandru Tudorie
15 - Haoqian Zheng
67 - Jinbao Zhong (Thay: Haoqian Zheng)
70 - Gustavo Sauer (Kiến tạo: Jinbao Zhong)
75 - Denny Wang (Thay: Zhechao Chen)
76 - Yiming Liu (Thay: Guan He)
76 - Ji-Soo Park
82 - Xing Chen (Thay: Jiayu Guo)
83 - Kaimu Zheng (Thay: Gustavo Sauer)
83 - Xing, Chen
90+5' - Xing Chen
90+5' - Alexandru Tudorie
90+9'
- (og) Alexandru Tudorie
40 - Pedro Delgado (Thay: Romulo)
68 - Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang)
69 - Dongsheng Wang (Thay: Yahav Gurfinkel)
78 - Mincheng Yuan (Thay: Pengfei Han)
78 - (Pen) Shihao Wei
81 - Yang Li
86 - Issa Kallon (Thay: Shihao Wei)
90 - Dongsheng Wang
90+8'
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
37 Kiếm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns (4-2-3-1): Guo Jiayu (45), Deng Hanwen (25), He Guan (2), Haoqian Zheng (29), Chen Zhechao (15), Darlan Mendes (10), Long Wei (6), Ji-su Park (5), Manuel Palacios (11), Alexandru Tudorie (9), Gustavo Sauer (7)
Chengdu Rongcheng (4-4-2): Liu Dianzuo (32), Timo Letschert (5), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Han Pengfei (18), Li Yang (22), Yang Ming-Yang (16), Gan Chao (39), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9), Tim Chow (8)
Wuhan Three Towns
4-2-3-1
45
Guo Jiayu
25
Deng Hanwen
2
He Guan
29
Haoqian Zheng
15
Chen Zhechao
10
Darlan Mendes
6
Long Wei
5
Ji-su Park
11
Manuel Palacios
9
Alexandru Tudorie
7
Gustavo Sauer
8
Tim Chow
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
39
Gan Chao
16
Yang Ming-Yang
22
Li Yang
18
Han Pengfei
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
5
Timo Letschert
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Haoqian Zheng Zhong Jinbao | 68’ | Romulo Pedro Delgado |
76’ | Guan He Liu Yiming | 69’ | Ming-Yang Yang Yan Dinghao |
76’ | Zhechao Chen Denny Wang | 78’ | Yahav Gurfinkel Wang Dongsheng |
83’ | Jiayu Guo Xing Chen | 78’ | Pengfei Han Yuan Mincheng |
83’ | Gustavo Sauer Zheng Kaimu | 90’ | Shihao Wei Issa Kallon |
Cầu thủ dự bị | |||
Liu Yue | Weifeng Ran | ||
Liao Chengjan | Pedro Delgado | ||
Xing Chen | Issa Kallon | ||
Yiheng Liu | Liao Rongxiang | ||
Liu Yiming | Moyu Li | ||
Shewketjan Tayir | Murahmetjan Muzepper | ||
Denny Wang | Tang Miao | ||
Wang Jinxian | Tang Xin | ||
Zhenyang Zhang | Wang Dongsheng | ||
Zheng Kaimu | Yan Dinghao | ||
Zhong Jinbao | Shuai Yang | ||
Zhenxiang Zou | Yuan Mincheng |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại