Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Alessandro Schoepf) 2 | |
![]() Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Thomas Sabitzer) 4 | |
![]() Nicolas Wimmer (Thay: Cheick Mamadou Diabate) 46 | |
![]() Nicolas Wimmer (Thay: Cheick Diabate) 46 | |
![]() Emmanuel Agyemang (Thay: Dejan Zukic) 58 | |
![]() Simon Piesinger (Thay: Marco Sulzner) 58 | |
![]() Marco Boras 64 | |
![]() Ademola Ola-Adebomi (Thay: Tobias Anselm) 72 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Thomas Sabitzer) 72 | |
![]() David Atanga (Thay: Angelo Gattermayer) 74 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Moritz Wels) 85 | |
![]() Matthaeus Taferner 89 | |
![]() Fabian Wohlmuth 90+2' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Wolfsberger AC


Diễn biến WSG Tirol vs Wolfsberger AC


Thẻ vàng cho Matthaeus Taferner.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Ademola Ola-Adebomi.

Thẻ vàng cho Marco Boras.
Marco Sulzner rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Cheick Diabate rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wimmer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Sabitzer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Boeckle đã ghi bàn!
Alessandro Schoepf đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rene Renner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Markus Pink đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Wolfsberger AC
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Benjamin Bockle (20), Moritz Wels (37), Thomas Sabitzer (10), Tobias Anselm (11)
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Lukas Gutlbauer (1), Dominik Baumgartner (22), Cheick Mamadou Diabate (15), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Fabian Wohlmuth (31), Marco Sulzner (30), Alessandro Schopf (18), Rene Renner (77), Dejan Zukic (20), Angelo Gattermayer (7), Markus Pink (32)


Thay người | |||
72’ | Thomas Sabitzer Johannes Naschberger | 46’ | Cheick Diabate Nicolas Wimmer |
72’ | Tobias Anselm Ademola Ola-Adebomi | 58’ | Dejan Zukic Emmanuel Ofori Agyemang |
85’ | Moritz Wels Yannick Votter | 58’ | Marco Sulzner Simon Piesinger |
74’ | Angelo Gattermayer David Atanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | David Skubl | ||
Lukas Schweighofer | Adama Drame | ||
David Jaunegg | Nicolas Wimmer | ||
Thomas Geris | Tobias Gruber | ||
Johannes Naschberger | Florent Hajdini | ||
Christian Huetz | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Yannick Votter | Boris Matic | ||
Ademola Ola-Adebomi | Simon Piesinger | ||
Lukas Hinterseer | David Atanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại